# Vietnamese translations for direvent package. # Bản dịch tiếng Việt cho gói direvent. # Copyright (C) 2016 Free Software Foundation, Inc. # Copyright (C) 2016 Sergey Poznyakoff (msgid). # This file is distributed under the same license as the direvent package. # Trần Ngọc Quân , 2014, 2016. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: direvent 5.1\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-direvent@gnu.org.ua\n" "POT-Creation-Date: 2021-12-30 10:38+0200\n" "PO-Revision-Date: 2016-07-08 07:55+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" #: cmdline.opt:24 msgid "increase debug level" msgstr "tăng mức gỡ lỗi" #: cmdline.opt:30 msgid "PRIO" msgstr "ƯUTIÊN" #: cmdline.opt:30 msgid "log everything with priority PRIO and higher to the stderr, as well as to the syslog" msgstr "ghi nhật ký mọi thứ mà mức ưu tiên bằng hay cao hơn ƯUTIÊN ra đầu ra lỗi chuẩn, cũng như là syslog" #: cmdline.opt:39 msgid "NAME" msgstr "TÊN" #: cmdline.opt:39 msgid "set syslog facility" msgstr "đặt cơ sở hạ tầng ghi nhật ký" #: cmdline.opt:45 msgid "remain in foreground" msgstr "vẫn ở trên tiền cảnh" #: cmdline.opt:51 msgid "DIR" msgstr "TMỤC" #: cmdline.opt:51 msgid "add include directory" msgstr "thêm thư mục bao gồm" #: cmdline.opt:57 msgid "PROG" msgstr "TRÌNH" #: cmdline.opt:57 msgid "self-test mode" msgstr "chế độ tự kiểm tra" #: cmdline.opt:63 msgid "FILE" msgstr "TẬP-TIN" #: cmdline.opt:63 msgid "set PID file" msgstr "đặt tập tin ghi mã số tiến trình" #: cmdline.opt:69 msgid "check configuration file and exit" msgstr "kiểm tra tập tin cấu hình rồi thoát" #: cmdline.opt:75 msgid "USER" msgstr "NGƯỜI_DÙNG" #: cmdline.opt:75 msgid "run as this user" msgstr "chạy dưới tài khoản này" #: cmdline.opt:85 msgid "show configuration file summary" msgstr "hiển thị tổng hợp về tập tin cấu hình" #: cmdline.opt:79 msgid "Other options" msgstr "Tùy chọn khác" #: cmdline.opt:91 msgid "Give this help list" msgstr "Đưa ra danh sách trợ giúp" #: cmdline.opt:91 msgid "Give a short usage message" msgstr "Đưa ra trợ giúp dạng ngắn gọn" #: cmdline.opt:91 msgid "Print program version" msgstr "In ra phiên bản chương trình" #: cmdline.opt:19 msgid "GNU direvent monitors changes in directories" msgstr "GNU direvent theo dõi các thay đổi trong các thư mục" #: cmdline.opt:21 msgid "[CONFIG]" msgstr "[CẤUHÌNH]" #: cmdline.opt:95 #, c-format msgid "" "The optional CONFIG argument supplies the name of the configuration file\n" "to use instead of %s.\n" "\n" msgstr "" "Đối số tùy chọn CONFIG cung cấp tên của tập tin cấu hình\n" "được dùng thay cho %s.\n" "\n" #. TRANSLATORS: %s is one of: inotify, kqueue #: cmdline.opt:99 #, c-format msgid "" "This direvent uses %s interface.\n" "\n" msgstr "" "direvent này dùng giao diện %s.\n" "\n" #: cmdline.opt:102 #, c-format msgid "Include search path:\n" msgstr "Đường dẫn tìm kiếm bao gồm:\n" #: cmdline.opt:105 #, c-format msgid "No include search path.\n" msgstr "Đường dẫn tìm kiếm không bao gồm:\n" #: src/config.c:65 #, c-format msgid "unknown syslog facility: %s" msgstr "không hiểu cơ sở hạ tầng ghi nhật ký: “%s”" #: src/config.c:82 #, c-format msgid "unknown syslog priority: %s" msgstr "không hiểu mức ưu tiên ghi nhật ký: “%s”" #: src/config.c:90 grecs/src/assert.c:45 msgid "unexpected block statement" msgstr "gặp biểu thức khối không cần" #: src/config.c:99 grecs/src/assert.c:28 #, c-format msgid "expected %s" msgstr "cần %s" #: src/config.c:104 grecs/src/assert.c:33 #, c-format msgid "expected %s, but found %s" msgstr "cần %s, nhưng lại nhận được %s" #: src/config.c:126 #, c-format msgid "unknown syslog facility `%s'" msgstr "không hiểu cơ sở hạ tầng ghi nhật ký “%s”" #: src/config.c:135 src/config.c:780 src/config.c:841 msgid "name" msgstr "tên" #: src/config.c:136 msgid "Set syslog facility. Arg is one of the following: user, daemon, auth, authpriv, mail, cron, local0 through local7 (case-insensitive), or a facility number." msgstr "Đặt cơ sở hạ tầng syslog. Đối số là một trong số sau: user, daemon, auth, authpriv, mail, cron, local0 đến local7 (phân biệt HOA/thường), hoặc là số của cơ sở hạ tầng." #: src/config.c:141 src/config.c:774 grecs/src/format.c:38 grecs/src/tree.c:69 msgid "string" msgstr "chuỗi" #: src/config.c:141 msgid "Tag syslog messages with this string" msgstr "Đánh dấu thông tin nhật ký với chuỗi này" #: src/config.c:144 grecs/src/format.c:142 msgid "arg" msgstr "đối-số" #: src/config.c:145 msgid "Prefix each message with its priority" msgstr "Nối thêm tiền tố từng lời nhắn bằng mức ưu tiên của nó" #: src/config.c:197 #, c-format msgid "%s: recursion depth does not match previous definition" msgstr "%s: độ sâu đệ quy không khớp với định nghĩa trước đó" #: src/config.c:217 msgid "no paths configured" msgstr "chưa có đường dẫn nào được cấu hình" #: src/config.c:222 msgid "no command configured" msgstr "chưa cấu hình lệnh nào" #: src/config.c:234 grecs/src/tree.c:665 msgid "invalid use of block statement" msgstr "cách dùng biểu thức khối không hợp lệ" #: src/config.c:279 msgid "expected \"recursive\" or end of statement" msgstr "cần \"recursive\" hoặc kết thúc câu lệnh" #: src/config.c:294 msgid "surplus argument" msgstr "tham số thừa" #: src/config.c:300 src/config.c:451 msgid "unexpected list" msgstr "gặp danh sách không cần" #: src/config.c:331 src/config.c:346 src/config.c:361 msgid "unrecognized event code" msgstr "không nhận ra mã sự kiện" #: src/config.c:443 msgid "surplus arguments" msgstr "các đối số thừa" #: src/config.c:457 msgid "no such user" msgstr "không có người dùng như vậy" #: src/config.c:464 msgid "no such group" msgstr "không có nhóm như vậy" #: src/config.c:506 msgid "unrecognized option" msgstr "không nhận ra tùy chọn" #: src/config.c:586 msgid "can't parse legacy environ statement" msgstr "" #: src/config.c:631 msgid "legacy environ syntax is not allowed in global context" msgstr "" #: src/config.c:646 #, fuzzy #| msgid "unexpected block statement" msgid "unexpected argument" msgstr "gặp biểu thức khối không cần" #: src/config.c:756 #, fuzzy #| msgid "environment: " msgid "Clear environment." msgstr "môi trường: " #: src/config.c:761 msgid "name[=value]" msgstr "" #: src/config.c:762 msgid "" "Keep this variable. Unless value is supplied, name can contain wildcards.\n" "Implies \"clear\"." msgstr "" #: src/config.c:768 msgid "name=value" msgstr "" #: src/config.c:769 msgid "Set environment variable. Note, that argument must be quoted." msgstr "" #: src/config.c:775 msgid "Evaluate string. Useful for side-effects, e.g. eval ${X:=2}." msgstr "" #: src/config.c:781 msgid "Unset environment variable. Name can contain wildcards." msgstr "" #: src/config.c:830 msgid "Pathname to watch" msgstr "Tên đường dẫn cần theo dõi" #: src/config.c:833 msgid "Events to watch for" msgstr "Sự kiện cần theo dõi" #: src/config.c:836 msgid "regexp" msgstr "BTCQ" #: src/config.c:836 msgid "Files to watch for" msgstr "Các tập tin cần theo dõi" #: src/config.c:839 msgid "Command to execute on event" msgstr "Lệnh thực thi cho sự kiện" #: src/config.c:841 msgid "Run command as this user" msgstr "Chạy lệnh dưới tư cách người dùng này" #: src/config.c:844 msgid "seconds" msgstr "giây" #: src/config.c:844 msgid "Timeout for the command" msgstr "Thời gian chờ lệnh tối đa" #: src/config.c:846 msgid "List of additional options" msgstr "Danh sách các tùy chọn bổ xung" #: src/config.c:850 #, fuzzy #| msgid "Modify environment" msgid "Modify program environment." msgstr "Biến đổi biến môi trường" #: src/config.c:854 msgi