# Vietnamese translation for WGet. # Bản dịch tiếng Việt dành cho wget. # Copyright © 2016 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the wget package. # Phan Vinh Thinh , 2005. # Clytie Siddall , 2007-2010. # Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2012. # Trần Ngọc Quân , 2012-2013, 2015, 2016, 2017. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: wget 1.18.109\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-wget@gnu.org\n" "POT-Creation-Date: 2018-11-13 16:57+0100\n" "PO-Revision-Date: 2017-01-24 08:49+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "Team-Website: \n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" #: lib/error.c:195 msgid "Unknown system error" msgstr "Lỗi hệ thống không rõ" #: lib/gai_strerror.c:57 msgid "Address family for hostname not supported" msgstr "Họ địa chỉ cho tên máy không được hỗ trợ" #: lib/gai_strerror.c:58 src/host.c:371 msgid "Temporary failure in name resolution" msgstr "Thất bại tạm thời khi phân giải tên" #: lib/gai_strerror.c:59 msgid "Bad value for ai_flags" msgstr "Giá trị cho ai_flags sai" #: lib/gai_strerror.c:60 msgid "Non-recoverable failure in name resolution" msgstr "Phân giải tên bị lỗi đến mức không thể phục hồi" #: lib/gai_strerror.c:61 msgid "ai_family not supported" msgstr "không hỗ trợ “ai_family”" #: lib/gai_strerror.c:62 msgid "Memory allocation failure" msgstr "Gặp lỗi khi cấp phát bộ nhớ" #: lib/gai_strerror.c:63 msgid "No address associated with hostname" msgstr "Không có địa chỉ được kiên kết với tên máy" #: lib/gai_strerror.c:64 msgid "Name or service not known" msgstr "Không rõ tên hay dịch vụ" #: lib/gai_strerror.c:65 msgid "Servname not supported for ai_socktype" msgstr "Tên máy không được hỗ trợ đối với “ai_socktype” (kiểu ổ cắm)" #: lib/gai_strerror.c:66 msgid "ai_socktype not supported" msgstr "“ai-socktype” (kiểu ổ cắm) không được hỗ trợ" #: lib/gai_strerror.c:67 msgid "System error" msgstr "Lỗi hệ thống" #: lib/gai_strerror.c:68 msgid "Argument buffer too small" msgstr "Đối số bộ đệm quá nhỏ" #: lib/gai_strerror.c:70 msgid "Processing request in progress" msgstr "Đang xử lý yêu cầu trong tiến trình" #: lib/gai_strerror.c:71 msgid "Request canceled" msgstr "Yêu cầu bị hủy bỏ" #: lib/gai_strerror.c:72 msgid "Request not canceled" msgstr "Yêu cầu không được hủy" #: lib/gai_strerror.c:73 msgid "All requests done" msgstr "Mọi yêu cầu đã được xử lý xong" #: lib/gai_strerror.c:74 msgid "Interrupted by a signal" msgstr "Bị ngắt bởi một tín hiệu" #: lib/gai_strerror.c:75 msgid "Parameter string not correctly encoded" msgstr "Chuỗi tham số không được mã hóa một cách đúng đắn" #: lib/gai_strerror.c:87 src/host.c:373 msgid "Unknown error" msgstr "Lỗi không rõ nguyên nhân" #: lib/getopt.c:278 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s: option '%s' is ambiguous\n" msgid "%s: option '%s%s' is ambiguous\n" msgstr "%s: tùy chọn “%s” chưa rõ ràng\n" #: lib/getopt.c:284 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s: option '%s' is ambiguous; possibilities:" msgid "%s: option '%s%s' is ambiguous; possibilities:" msgstr "%s: tùy chọn “%s” chưa rõ ràng; khả năng là:" #: lib/getopt.c:319 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s: unrecognized option '%c%s'\n" msgid "%s: unrecognized option '%s%s'\n" msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “%c%s”\n" #: lib/getopt.c:345 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s: option '%c%s' doesn't allow an argument\n" msgid "%s: option '%s%s' doesn't allow an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn “%c%s” không cho phép đối số\n" #: lib/getopt.c:360 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s: option '--%s' requires an argument\n" msgid "%s: option '%s%s' requires an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn “--%s” cần một đối số\n" #: lib/getopt.c:621 #, c-format msgid "%s: invalid option -- '%c'\n" msgstr "%s: tùy chọn sai -- “%c”\n" #: lib/getopt.c:636 lib/getopt.c:682 #, c-format msgid "%s: option requires an argument -- '%c'\n" msgstr "%s: tùy chọn yêu cầu một đối số -- “%c”\n" #. TRANSLATORS: #. Get translations for open and closing quotation marks. #. The message catalog should translate "`" to a left #. quotation mark suitable for the locale, and similarly for #. "'". For example, a French Unicode local should translate #. these to U+00AB (LEFT-POINTING DOUBLE ANGLE #. QUOTATION MARK), and U+00BB (RIGHT-POINTING DOUBLE ANGLE #. QUOTATION MARK), respectively. #. #. If the catalog has no translation, we will try to #. use Unicode U+2018 (LEFT SINGLE QUOTATION MARK) and #. Unicode U+2019 (RIGHT SINGLE QUOTATION MARK). If the #. current locale is not Unicode, locale_quoting_style #. will quote 'like this', and clocale_quoting_style will #. quote "like this". You should always include translations #. for "`" and "'" even if U+2018 and U+2019 are appropriate #. for your locale. #. #. If you don't know what to put here, please see #. #. and use glyphs suitable for your language. #: lib/quotearg.c:362 msgid "`" msgstr "“" #: lib/quotearg.c:363 msgid "'" msgstr "”" #: lib/regcomp.c:135 msgid "Success" msgstr "Thành công" #: lib/regcomp.c:138 msgid "No match" msgstr "Không tìm thấy" #: lib/regcomp.c:141 msgid "Invalid regular expression" msgstr "Biểu thức chính quy không hợp lệ" #: lib/regcomp.c:144 msgid "Invalid collation character" msgstr "Ký tự đối chiếu không hợp lệ" #: lib/regcomp.c:147 msgid "Invalid character class name" msgstr "Tên lớp ký tự không hợp lệ" #: lib/regcomp.c:150 msgid "Trailing backslash" msgstr "Có dấu gạch ngược theo sau" #: lib/regcomp.c:153 msgid "Invalid back reference" msgstr "Tham chiếu ngược không hợp lệ" #: lib/regcomp.c:156 msgid "Unmatched [, [^, [:, [., or [=" msgstr "Chưa khớp cặp ký tự [, [^, [:, [., hay [=" #: lib/regcomp.c:159 msgid "Unmatched ( or \\(" msgstr "Chưa khớp ký tự “(” hay “\\(”" #: lib/regcomp.c:162 msgid "Unmatched \\{" msgstr "Chưa khớp cặp “\\{”" #: lib/regcomp.c:165 msgid "Invalid content of \\{\\}" msgstr "Nội dung của “\\{\\}” không hợp lệ" #: lib/regcomp.c:168 msgid "Invalid range end" msgstr "Kết thúc phạm vi không hợp lệ" #: lib/regcomp.c:171 msgid "Memory exhausted" msgstr "Hết bộ nhớ" #: lib/regcomp.c:174 msgid "Invalid preceding regular expression" msgstr "Biểu thức chính quy đi trước không hợp lệ" #: lib/regcomp.c:177 msgid "Premature end of regular expression" msgstr "Biểu thức chính quy kết thúc quá sớm" #: lib/regcomp.c:180 msgid "Regular expression too big" msgstr "Biểu thức chính quy quá lớn" #: lib/regcomp.c:183 msgid "Unmatched ) or \\)" msgstr "Chưa khớp “)” hoặc “\\)”" #: lib/regcomp.c:688 msgid "No previous regular expression" msgstr "Không có biểu thức chính quy nằm trước" #: lib/spawn-pipe.c:141 lib/spawn-pipe.c:144 lib/spawn-pipe.c:265 #: lib/spawn-pipe.c:268 #, c-format msgid "cannot create pipe" msgstr "không thể tạo ống dẫn" #: lib/spawn-pipe.c:235 lib/spawn-pipe.c:349 lib/wait-process.c:282 #: lib/wait-process.c:356 #, c-format msgid "%s subprocess failed" msgstr "tiến trình con %s gặp lỗi" #: lib/w32spawn.h:49 #, c-format msgid "_open_osfhandle failed" msgstr "_open_osfhandle gặp lỗi" #: lib/w32spawn.h:90 #, c-format msgid "cannot restore fd %d: dup2 failed" msgstr "không thể phục hồi bộ mô tả tập tin %d: dup2 gặp lỗi" #: lib/wait-process.c:223 lib/wait-process.c:255 lib/wait-process.c:317 #, c-format msgid "%s subprocess" msgstr "tiến trình con %s" #: lib/wait-process.c:274 lib/wait-process.c:346 #, c-format msgid "%s subprocess got fatal signal %d" msgstr "tiến trình con %s đã nhận tín hiệu báo lỗi nghiêm trọng %d" #: lib/xalloc-die.c:34 msgid "memory exhausted" msgstr "hết bộ nhớ" #: src/connect.c:200 #, c-format msgid "%s: unable to resolve bind address %s; disabling bind.\n" msgstr "%s: không tìm thấy được địa chỉ bind “%s”; tắt bỏ bind.\n" #: src/connect.c:281 #, c-format msgid "Connecting to %s|%s|:%d... " msgstr "Kết nối tới %s[%s]:%d… " #: src/connect.c:289 #, c-format msgid "Connecting to %s:%d... " msgstr "Kết nối tới %s:%d… " #: src/connect.c:292 #, c-format msgid "Connecting to [%s]:%d... " msgstr "Kết nối tới [%s]:%d… " #: src/connect.c:328 #, c-format msgid "setsockopt SO_RCVBUF failed: %s\n" msgstr "setsockopt SO_RCVBUF gặp lỗi: %s\n" #: src/connect.c:356 msgid "connected.\n" msgstr "đã kết nối.\n" #: src/connect.c:375 src/host.c:914 src/host.c:952 #, c-format msgid "failed: %s.\n" msgstr "gặp lỗi: %s.\n" #: src/connect.c:399 src/http.c:2108 #, c-format msgid "%s: unable to resolve host address %s\n" msgstr "%s: không phân giải được địa chỉ của máy %s\n" #: src/connect.c:469 #, c-format msgid "setsockopt SO_REUSEADDR failed: %s\n" msgstr "setsockopt SO_REUSEADDR gặp lỗi: %s\n" #: src/connect.c:690 src/connect.c:737 #, c-format msgid "Too many fds open. Cannot use select on a fd >= %d\n" msgstr "Mở quá nhiều fd. Không thể dùng chọn trên một fd >= %d\n" #: src/convert.c:198 #, c-format msgid "Converted links in %d files in %s seconds.\n" msgstr "Đã chuyển đổi các liên kết trong %d tập tin trong %s giây.\n" #: src/convert.c:227 #, c-format msgid "Converting links in %s... " msgstr "Chuyển đổi các liên kết trong %s… " #: src/convert.c:240 msgid "nothing to do.\n" msgstr "không có gì cần làm.\n" #: src/convert.c:248 src/convert.c:272 #, c-format msgid "Cannot convert links in %s: %s\n" msgstr "Không thể chuyển đổi liên kết trong %s: %s\n" #: src/convert.c:263 #, c-format msgid "Unable to delete %s: %s\n" msgstr "Không xóa được %s: %s\n" #: src/convert.c:578 #, c-format msgid "Cannot back up %s as %s: %s\n" msgstr "Không sao lưu được %s thành %s: %s\n" #: src/cookies.c:310 #, c-format msgid "Unable to get cookie for %s\n" msgstr "Không thể lấy cookie cho %s\n" #: src/cookies.c:457 #, c-format msgid "Syntax error in Set-Cookie: %s at position %d.\n" msgstr "Lỗi cú pháp trong Set-Cookie: %s tại vị trí %d.\n" #: src/cookies.c:771 #, c-format msgid "Cookie coming from %s attempted to set domain to " msgstr "Cookie đến từ %s đã cố đặt miền thành" #: src/cookies.c:774 src/spider.c:92 #, c-format msgid "%s\n" msgstr "%s\n" #: src/cookies.c:1225 src/cookies.c:1346 #, c-format msgid "Cannot open cookies file %s: %s\n" msgstr "Không mở được tập tin cookie %s: %s\n" #: src/cookies.c:1383 #, c-format msgid "Error writing to %s: %s\n" msgstr "Lỗi ghi vào %s: %s\n" #: src/cookies.c:1386 #, c-format msgid "Error closing %s: %s\n" msgstr "Lỗi đóng %s: %s\n" #: src/ftp-ls.c:1045 msgid "Unsupported listing type, trying Unix listing parser.\n" msgstr "Dạng danh sách không hỗ trợ, đang thử phân tích dạng danh sách Unix.\n" #: src/ftp-ls.c:1096 src/ftp-ls.c:1098 #, c-format msgid "Index of /%s on %s:%d" msgstr "Chỉ mục của /%s trên %s:%d" #: src/ftp-ls.c:1123 #, c-format msgid "time unknown " msgstr "thời gian không xác định " #: src/ftp-ls.c:1127 #, c-format msgid "File " msgstr "Tập tin " #: src/ftp-ls.c:1130 #, c-format msgid "Directory " msgstr "Thư mục " #: src/ftp-ls.c:1133 #, c-format msgid "Link " msgstr "Liên kết " #: src/ftp-ls.c:1136 #, c-format msgid "Not sure " msgstr "Không chắc " #: src/ftp-ls.c:1159 #, c-format msgid " (%s bytes)" msgstr " (%s byte)" #: src/ftp.c:225 #, c-format msgid "Length: %s" msgstr "Kích thước: %s" #: src/ftp.c:231 src/http.c:4030 #, c-format msgid ", %s (%s) remaining" msgstr ", còn lại %s (%s)" #: src/ftp.c:235 src/http.c:4034 #, c-format msgid ", %s remaining" msgstr ", còn %s" #: src/ftp.c:238 msgid " (unauthoritative)\n" msgstr " (không đủ thẩm quyền)\n" #: src/ftp.c:403 msgid "Could not initialize SSL. It will be disabled." msgstr "Không thể khởi tạo SSL. Nó sẽ bị tắt đi." #: src/ftp.c:485 #, c-format msgid "Logging in as %s ... " msgstr "Đăng nhập với tên %s… " #: src/ftp.c:504 src/ftp.c:590 src/ftp.c:657 src/ftp.c:722 src/ftp.c:956 #: src/ftp.c:1009 src/ftp.c:1056 src/ftp.c:1119 src/ftp.c:1180 src/ftp.c:1278 #: src/ftp.c:1328 msgid "Error in server response, closing control connection.\n" msgstr "Lỗi trong câu trả lời của máy phục vụ, đóng liên kết điều khiển.\n" #: src/ftp.c:511 msgid "Error in server greeting.\n" msgstr "Lỗi trong lời chào của máy phục vụ.\n" #: src/ftp.c:518 src/ftp.c:730 src/ftp.c:964 src/ftp.c:1064 src/ftp.c:1129 #: src/ftp.c:1190 src/ftp.c:1288 src/ftp.c:1338 msgid "Write failed, closing control connection.\n" msgstr "Gặp lỗi khi ghi, đóng liên kết điều khiển.\n" #: src/ftp.c:524 msgid "The server refuses login.\n" msgstr "Máy phục vụ từ chối đăng nhập.\n" #: src/ftp.c:530 msgid "Login incorrect.\n" msgstr "Đăng nhập không đúng.\n" #: src/ftp.c:536 msgid "Logged in!\n" msgstr "Đã đăng nhập!\n" #: src/ftp.c:556 msgid "Server did not accept the 'PBSZ 0' command.\n" msgstr "Máy chủ không chấp nhận lệnh “PBSZ 0”.\n" #: src/ftp.c:566 #, c-format msgid "Server did not accept the 'PROT %c' command.\n" msgstr "Máy chủ không chấp nhận lệnh “PROT %c”.\n" #: src/ftp.c:598 msgid "Server error, can't determine system type.\n" msgstr "Lỗi máy phục vụ, không xác định được dạng hệ thống.\n" #: src/ftp.c:607 src/ftp.c:1099 src/ftp.c:1163 src/ftp.c:1206 msgid "done. " msgstr "xong. " #: src/ftp.c:710 src/ftp.c:982 src/ftp.c:1026 src/ftp.c:1308 src/ftp.c:1357 msgid "done.\n" msgstr "xong.\n" #: src/ftp.c:737 #, c-format msgid "Unknown type `%c', closing control connection.\n" msgstr "Không hiểu kiểu “%c”, đóng kết nối điều khiển.\n" #: src/ftp.c:749 msgid "done. " msgstr "xong. " #: src/ftp.c:755 msgid "==> CWD not needed.\n" msgstr "==> không cần CWD.\n" #: src/ftp.c:939 msgid "Logically impossible section reached in getftp()" msgstr "Theo lô-gíc không thể với đến các phần trong getftp()" #: src/ftp.c:940 #, c-format msgid "" "cwd_count: %d\n" "cwd_start: %d\n" "cwd_end: %d\n" msgstr "" "cwd_count: %d\n" "cwd_start: %d\n" "cwd_end: %d\n" #: src/ftp.c:970 #, c-format msgid "" "No such directory %s.\n" "\n" msgstr "" "Không có thư mục %s.\n" "\n" #: src/ftp.c:991 msgid "==> CWD not required.\n" msgstr "==> không yêu cầu CWD.\n" #: src/ftp.c:1034 msgid "File has already been retrieved.\n" msgstr "Tập tin đã được lấy rồi.\n" #: src/ftp.c:1070 msgid "Cannot initiate PASV transfer.\n" msgstr "Không khởi đầu được sự truyền tải PASV.\n" #: src/ftp.c:1074 msgid "Cannot parse PASV response.\n" msgstr "Không phân tích được câu trả lời PASV.\n" #: src/ftp.c:1091 #, c-format msgid "couldn't connect to %s port %d: %s\n" msgstr "không kết nối được tới %s cổng %d: %s\n" #: src/ftp.c:1145 #, c-format msgid "Bind error (%s).\n" msgstr "Lỗi buộc “bind” (%s).\n" #: src/ftp.c:1151 msgid "Invalid PORT.\n" msgstr "Lệnh PORT không đúng.\n" #: src/ftp.c:1197 msgid "" "\n" "REST failed, starting from scratch.\n" msgstr "" "\n" "REST không thành công; làm lại từ đầu.\n" #: src/ftp.c:1240 #, c-format msgid "File %s exists.\n" msgstr "Tập tin %s đã sẵn có.\n" #: src/ftp.c:1246 #, c-format msgid "No such file %s.\n" msgstr "Không có tập tin %s.\n" #: src/ftp.c:1296 #, c-format msgid "" "No such file %s.\n" "\n" msgstr "" "Không có tập tin %s.\n" "\n" #: src/ftp.c:1346 #, c-format msgid "" "No such file or directory %s.\n" "\n" msgstr "" "Không có tập tin hay thư mục tên %s.\n" "\n" #: src/ftp.c:1505 src/http.c:2563 #, c-format msgid "%s has sprung into existence.\n" msgstr "%s xuất hiện bất thình lình.\n" #: src/ftp.c:1594 #, c-format msgid "%s: %s, closing control connection.\n" msgstr "%s: %s, đóng kết nối điều khiển.\n" #: src/ftp.c:1606 #, c-format msgid "%s (%s) - Data connection: %s; " msgstr "%s (%s) - Kết nối dữ liệu: %s; " #: src/ftp.c:1621 msgid "Control connection closed.\n" msgstr "Đã đóng kết nối điều khiển.\n" #: src/ftp.c:1639 msgid "Data transfer aborted.\n" msgstr "Truyền tải dữ liệu bị bãi bỏ.\n" #: src/ftp.c:1863 src/main.c:1682 #, c-format msgid "File %s already there; not retrieving.\n" msgstr "Tập tin %s đã có ở đó nên không nhận nữa.\n" #: src/ftp.c:1948 src/http.c:4300 #, c-format msgid "(try:%2d)" msgstr "(lần thử: %2d)" #: src/ftp.c:2039 src/http.c:4731 #, c-format msgid "" "%s (%s) - written to stdout %s[%s]\n" "\n" msgstr "" "%s (%s) — ghi vào đầu ra tiêu chuẩn %s[%s]\n" "\n" #: src/ftp.c:2040 src/http.c:4732 #, c-format msgid "" "%s (%s) - %s saved [%s]\n" "\n" msgstr "" "%s (%s) — đã lưu %s [%s]\n" "\n" #: src/ftp.c:2100 src/main.c:2172 src/metalink.c:1135 src/recur.c:511 #: src/recur.c:749 src/retr.c:1309 #, c-format msgid "Removing %s.\n" msgstr "Đang xóa %s.\n" #: src/ftp.c:2157 #, c-format msgid "Using %s as listing tmp file.\n" msgstr "Dùng %s làm tập tin danh sách tạm.\n" #: src/ftp.c:2174 #, c-format msgid "Removed %s.\n" msgstr "Đã xóa %s.\n" #: src/ftp.c:2213 #, c-format msgid "Recursion depth %d exceeded max. depth %d.\n" msgstr "Độ sâu đệ quy %d vượt quá ngưỡng tối đa %d.\n" #: src/ftp.c:2283 #, c-format msgid "Remote file no newer than local file %s -- not retrieving.\n" msgstr "Tập tin trên máy chủ không mới hơn tập tin cục bộ %s -- không tải xuống.\n" #: src/ftp.c:2291 #, c-format msgid "" "Remote file is newer than local file %s -- retrieving.\n" "\n" msgstr "" "Tập tin %s trên máy chủ mới hơn tập tin cục bộ -- đang tải xuống.\n" "\n" #: src/ftp.c:2298 #, c-format msgid "" "The sizes do not match (local %s) -- retrieving.\n" "\n" msgstr "" "Kích thước không bằng nhau (nội bộ %s) -- đang tải xuống.\n" "\n" #: src/ftp.c:2316 msgid "Invalid name of the symlink, skipping.\n" msgstr "Tên của liên kết mềm không hợp lệ, bỏ qua.\n" #: src/ftp.c:2333 #, c-format msgid "" "Already have correct symlink %s -> %s\n" "\n" msgstr "" "Đã có liên kết mềm đúng %s -> %s\n" "\n" #: src/ftp.c:2342 #, c-format msgid "Creating symlink %s -> %s\n" msgstr "Tạo liên kết mềm %s -> %s\n" #: src/ftp.c:2352 #, c-format msgid "Symlinks not supported, skipping symlink %s.\n" msgstr "Không hỗ trợ liên kết mềm, bỏ qua liên kết mềm %s.\n" #: src/ftp.c:2367 #, c-format msgid "Skipping directory %s.\n" msgstr "Bỏ qua thư mục %s.\n" #: src/ftp.c:2380 #, c-format msgid "%s: unknown/unsupported file type.\n" msgstr "%s: Kiểu tập tin không biết hoặc không được hỗ trợ.\n" #: src/ftp.c:2404 #, c-format msgid "Failed to set permissions for %s.\n" msgstr "Gặp lỗi khi phân quyền cho %s.\n" #: src/ftp.c:2425 #, c-format msgid "%s: corrupt time-stamp.\n" msgstr "%s: dấu vết thời gian bị hỏng.\n" #: src/ftp.c:2449 #, c-format msgid "Will not retrieve dirs since depth is %d (max %d).\n" msgstr "Sẽ không nhận thư mục vì độ sâu là %d (tối đa %d).\n" #: src/ftp.c:2500 #, c-format msgid "Not descending to %s as it is excluded/not-included.\n" msgstr "Không vào %s vì nó bị loại ra hoặc không được thêm vào.\n" #: src/ftp.c:2613 #, c-format msgid "Rejecting %s.\n" msgstr "Từ chối %s.\n" #: src/ftp.c:2623 #, fuzzy, c-format #| msgid "Rejecting %s.\n" msgid "Rejecting %s (Invalid Entry).\n" msgstr "Từ chối %s.\n" #: src/ftp.c:2631 #, fuzzy, c-format #| msgid "Not descending to %s as it is excluded/not-included.\n" msgid "%s is excluded/not-included through regex.\n" msgstr "Không vào %s vì nó bị loại ra hoặc không được thêm vào.\n" #: src/ftp.c:2645 #, c-format msgid "Error matching %s against %s: %s\n" msgstr "Lỗi khớp %s với %s: %s\n" #: src/ftp.c:2685 #, c-format msgid "No matches on pattern %s.\n" msgstr "Không tìm thấy cái nào khớp với mẫu %s.\n" #: src/ftp.c:2757 #, c-format msgid "Wrote HTML-ized index to %s [%s].\n" msgstr "Đã viết chỉ mục ở dạng HTML vào %s [%s].\n" #: src/ftp.c:2762 #, c-format msgid "Wrote HTML-ized index to %s.\n" msgstr "Đã viết chỉ mục ở dạng HTML vào %s.\n" #: src/gnutls.c:119 #, c-format msgid "ERROR: Cannot open directory %s.\n" msgstr "LỖI: Không thể mở thư mục %s.\n" #: src/gnutls.c:169 #, c-format msgid "ERROR: Failed to open cert %s: (%d).\n" msgstr "LỖI: Gặp lỗi khi mở giấy chứng nhận %s: (%d).\n" #: src/gnutls.c:174 #, c-format msgid "Loaded CA certificate '%s'\n" msgstr "Chứng nhận CA đã tải “%s”\n" #: src/gnutls.c:184 #, c-format msgid "ERROR: Failed to load CRL file '%s': (%d)\n" msgstr "LỖI: Gặp lỗi khi tải tập tin CRL “%s”: (%d).\n" #: src/gnutls.c:188 #, c-format msgid "Loaded CRL file '%s'\n" msgstr "Tập tin CRL đã tải “%s”\n" #: src/gnutls.c:212 msgid "ERROR: GnuTLS requires the key and the cert to be of the same type.\n" msgstr "LỖI: GnuTLS yêu cầu khóa và chứng nhận phải cùng một kiểu.\n" #: src/gnutls.c:664 src/gnutls.c:728 #, fuzzy #| msgid "Your OpenSSL version is too old to support TLSv1.1\n" msgid "Your GnuTLS version is too old to support TLS 1.3\n" msgstr "Phiên bản OpenSSL của bạn quá cũ để hỗ trợ TLSv1.1\n" #: src/gnutls.c:676 #, fuzzy, c-format #| msgid "GnuTLS: unimplemented 'secure-protocol' option value %d\n" msgid "GnuTLS: unimplemented 'secure-protocol' option value %u\n" msgstr "GnuTLS: giá trị tùy chọn “secure-protocol” chưa được thực hiện %d\n" #: src/gnutls.c:678 src/gnutls.c:734 src/host.c:157 src/openssl.c:284 msgid "Please report this issue to bug-wget@gnu.org\n" msgstr "Hãy gửi thông báo lỗi nảy sinh này cho .\n" #: src/gnutls.c:733 #, c-format msgid "GnuTLS: unimplemented 'secure-protocol' option value %d\n" msgstr "GnuTLS: giá trị tùy chọn “secure-protocol” chưa được thực hiện %d\n" #: src/gnutls.c:786 msgid "GnuTLS: Cannot set prio string directly. Falling back to default priority.\n" msgstr "" #: src/gnutls.c:914 src/openssl.c:825 msgid "ERROR" msgstr "LỖI" #: src/gnutls.c:914 src/openssl.c:825 msgid "WARNING" msgstr "CẢNH BÁO" #: src/gnutls.c:925 src/openssl.c:838 #, c-format msgid "%s: No certificate presented by %s.\n" msgstr "%s: Không có chứng thực từ %s.\n" #: src/gnutls.c:931 #, c-format msgid "%s: The certificate of %s is not trusted.\n" msgstr "%s: Chứng nhận của %s không tin cậy.\n" #: src/gnutls.c:932 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s: The certificate of %s hasn't got a known issuer.\n" msgid "%s: The certificate of %s doesn't have a known issuer.\n" msgstr "%s: Chứng nhận của %s không có nhà cấp đã biết.\n" #: src/gnutls.c:933 #, c-format msgid "%s: The certificate of %s has been revoked.\n" msgstr "%s: Chứng nhận của %s đã bị thu hồi.\n" #: src/gnutls.c:934 #, c-format msgid "%s: The certificate signer of %s was not a CA.\n" msgstr "%s: Người ký chứng nhận của %s không phải là một CA.\n" #: src/gnutls.c:935 #, c-format msgid "%s: The certificate of %s was signed using an insecure algorithm.\n" msgstr "%s: Chứng nhận của %s đã được ký bằng thuật toán không an toàn.\n" #: src/gnutls.c:936 #, c-format msgid "%s: The certificate of %s is not yet activated.\n" msgstr "%s: Chứng nhận của %s vẫn chưa được kích hoạt.\n" #: src/gnutls.c:937 #, c-format msgid "%s: The certificate of %s has expired.\n" msgstr "%s: Chứng nhận của %s đã bị hết hạn.\n" #: src/gnutls.c:949 #, c-format msgid "Error initializing X509 certificate: %s\n" msgstr "Lỗi khởi tạo chứng nhận X509: %s\n" #: src/gnutls.c:958 msgid "No certificate found\n" msgstr "Không tìm thấy chứng nhận nào\n" #: src/gnutls.c:965 #, c-format msgid "Error parsing certificate: %s\n" msgstr "Lỗi phân tích cú pháp của chứng nhận: %s\n" #: src/gnutls.c:972 msgid "The certificate has not yet been activated\n" msgstr "Chứng nhận vẫn chưa được kích hoạt\n" #: src/gnutls.c:977 msgid "The certificate has expired\n" msgstr "Chứng nhận đã hết hạn dùng\n" #: src/gnutls.c:984 #, c-format msgid "The certificate's owner does not match hostname %s\n" msgstr "Chủ chứng nhận không tương ứng với tên máy %s\n" #: src/gnutls.c:993 src/openssl.c:1034 msgid "The public key does not match pinned public key!\n" msgstr "Khóa công không khớp với khóa công được đóng cứng!\n" #: src/gnutls.c:1002 msgid "Certificate must be X.509\n" msgstr "Giấy chứng nhận phải có định dạng X.509\n" #: src/host.c:156 msgid "Error in handling the address list.\n" msgstr "Có lỗi trong xử lý danh sách địa chỉ.\n" #: src/host.c:367 msgid "Unknown host" msgstr "Máy lạ" #: src/host.c:849 #, c-format msgid "Resolving %s... " msgstr "Đang phân giải %s… " #: src/host.c:925 msgid "failed: No IPv4/IPv6 addresses for host.\n" msgstr "gặp lỗi: Không có địa chỉ IPv4/IPv6 cho máy.\n" #: src/host.c:955 msgid "failed: timed out.\n" msgstr "gặp lỗi: quá lâu không đáp ứng.\n" #: src/html-url.c:305 #, c-format msgid "%s: Cannot resolve incomplete link %s.\n" msgstr "%s: Không thể phân giải liên kết không hoàn chỉnh %s.\n" #: src/html-url.c:939 #, c-format msgid "%s: Invalid URL %s: %s\n" msgstr "%s: URL không hợp lệ %s: %s\n" #: src/http.c:377 #, c-format msgid "Failed writing HTTP request: %s.\n" msgstr "Lỗi ghi yêu cầu HTTP: %s.\n" #: src/http.c:793 msgid "No headers, assuming HTTP/0.9" msgstr "Không có phần đầu, coi là HTTP/0.9" #: src/http.c:1623 #, c-format msgid "" "File %s already there; not retrieving.\n" "\n" msgstr "" "Tập tin %s đã sẵn có nên không nhận nữa.\n" "\n" #: src/http.c:1833 msgid "gmtime failed. This is probably a bug.\n" msgstr "gmtime gặp lỗi. Đây gần như chắc chắn là một lỗi.\n" #: src/http.c:1894 msgid "Cannot convert timestamp to http format. Falling back to time 0 as last modification time.\n" msgstr "Không thể chuyển đổi dấu vết thời gian sang định dạng http. Quay lại dùng 0 làm thời điểm sửa lần cuối.\n" #: src/http.c:1998 #, c-format msgid "BODY data file %s missing: %s\n" msgstr "Thiếu tập tin dữ liệu BODY %s: %s\n" #: src/http.c:2090 #, c-format msgid "Reusing existing connection to [%s]:%d.\n" msgstr "Dùng lại kết nối đã có tới [%s]:%d.\n" #: src/http.c:2095 #, c-format msgid "Reusing existing connection to %s:%d.\n" msgstr "Dùng lại kết nối đã có tới %s:%d.\n" #: src/http.c:2161 #, c-format msgid "Failed reading proxy response: %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi đọc trả lời từ ủy nhiệm: %s\n" #: src/http.c:2180 src/http.c:3419 src/http.c:4525 #, c-format msgid "%s ERROR %d: %s.\n" msgstr "%s LỖI %d: %s.\n" #: src/http.c:2182 src/http.c:3421 src/http.c:3609 msgid "Malformed status line" msgstr "Dòng trạng thái sai dạng" #: src/http.c:2193 #, c-format msgid "Proxy tunneling failed: %s" msgstr "Gặp lỗi khi tạo đường hầm ủy nhiệm: %s" #: src/http.c:2429 msgid "Unknown authentication scheme.\n" msgstr "Không hiểu lược đồ xác thực.\n" #: src/http.c:2447 #, c-format msgid "Authentication selected: %s\n" msgstr "Xác thực đã chọn: %s\n" #: src/http.c:2578 #, c-format msgid "Saving to: %s\n" msgstr "Đang ghi vào: %s\n" #: src/http.c:2797 #, c-format msgid "" "When downloading signature:\n" "%s: %s.\n" msgstr "" "Khi đang tải chữ ký:\n" "%s: %s.\n" #: src/http.c:2833 msgid "Unable to read signature content from temporary file. Skipping.\n" msgstr "Không thể đọc nội dung chữ ký từ tập tin tạm. Nên bỏ qua.\n" #: src/http.c:2856