# Vietnamese translation for TexInfo. # Bản dịch tiếng Việt dành cho TexInfo. # Copyright © 2016 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the texinfo package. # Clytie Siddall , 2006-2009. # Trần Ngọc Quân , 2012-2013, 2015, 2016, 2017. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: texinfo 6.3.92\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-texinfo@gnu.org\n" "POT-Creation-Date: 2024-06-08 10:26+0100\n" "PO-Revision-Date: 2017-07-11 14:12+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "Language-Team-Website: \n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" #: gnulib/lib/error.c:194 msgid "Unknown system error" msgstr "Gặp lỗi hệ thống chưa biết" #: gnulib/lib/getopt.c:278 #, c-format msgid "%s: option '%s%s' is ambiguous\n" msgstr "%s: tùy chọn “%s%s” chưa rõ ràng\n" #: gnulib/lib/getopt.c:284 #, c-format msgid "%s: option '%s%s' is ambiguous; possibilities:" msgstr "%s: tùy chọn “%s%s” chưa rõ ràng; khả năng là:" #: gnulib/lib/getopt.c:319 #, c-format msgid "%s: unrecognized option '%s%s'\n" msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “%s%s”\n" #: gnulib/lib/getopt.c:345 #, c-format msgid "%s: option '%s%s' doesn't allow an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn “%s%s” không không cho phép một đối số\n" #: gnulib/lib/getopt.c:360 #, c-format msgid "%s: option '%s%s' requires an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn “%s%s” cần một đối số\n" #: gnulib/lib/getopt.c:621 #, c-format msgid "%s: invalid option -- '%c'\n" msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- “%c”\n" #: gnulib/lib/getopt.c:636 gnulib/lib/getopt.c:682 #, c-format msgid "%s: option requires an argument -- '%c'\n" msgstr "%s: tùy chọn cần một đối số -- “%c”\n" #: gnulib/lib/regcomp.c:122 msgid "Success" msgstr "Thành công" #: gnulib/lib/regcomp.c:125 msgid "No match" msgstr "Không tìm thấy" #: gnulib/lib/regcomp.c:128 msgid "Invalid regular expression" msgstr "Biểu thức chính quy không hợp lệ" #: gnulib/lib/regcomp.c:131 msgid "Invalid collation character" msgstr "Ký tự đối chiếu không hợp lệ" #: gnulib/lib/regcomp.c:134 msgid "Invalid character class name" msgstr "Tên lớp ký tự không hợp lệ" #: gnulib/lib/regcomp.c:137 msgid "Trailing backslash" msgstr "Có dấu chéo ngược theo sau" #: gnulib/lib/regcomp.c:140 msgid "Invalid back reference" msgstr "Sai tham chiếu ngược" #: gnulib/lib/regcomp.c:143 msgid "Unmatched [, [^, [:, [., or [=" msgstr "Có một ký tự [, [^, [:, [., hay [= lẻ đôi" #: gnulib/lib/regcomp.c:146 msgid "Unmatched ( or \\(" msgstr "Có một ký tự “(” hay “\\(” lẻ đôi" #: gnulib/lib/regcomp.c:149 msgid "Unmatched \\{" msgstr "Có một ký tự “\\{” lẻ đôi" #: gnulib/lib/regcomp.c:152 msgid "Invalid content of \\{\\}" msgstr "Nội dung của “\\{\\}” không hợp lệ" #: gnulib/lib/regcomp.c:155 msgid "Invalid range end" msgstr "Sai kết thúc phạm vi" #: gnulib/lib/regcomp.c:158 msgid "Memory exhausted" msgstr "Hết bộ nhớ" #: gnulib/lib/regcomp.c:161 msgid "Invalid preceding regular expression" msgstr "Biểu thức chính quy đi trước không hợp lệ" #: gnulib/lib/regcomp.c:164 msgid "Premature end of regular expression" msgstr "Kết thúc sớm biểu thức chính quy" #: gnulib/lib/regcomp.c:167 msgid "Regular expression too big" msgstr "Biểu thức chính quy quá lớn" #: gnulib/lib/regcomp.c:170 msgid "Unmatched ) or \\)" msgstr "Có một ký tự “)” hay “\\)” lẻ đôi" #: gnulib/lib/regcomp.c:650 msgid "No previous regular expression" msgstr "Không có biểu thức chính quy đi trước" #: gnulib/lib/xalloc-die.c:34 tp/Texinfo/XS/gnulib/lib/obstack.c:337 #: tp/Texinfo/XS/gnulib/lib/obstack.c:339 msgid "memory exhausted" msgstr "hết bộ nhớ hoàn toàn" #: info/echo-area.c:290 info/session.c:1373 msgid "Move forward a character" msgstr "Di chuyển một ký tự" #: info/echo-area.c:309 info/session.c:1386 msgid "Move backward a character" msgstr "Lùi một ký tự" #: info/echo-area.c:335 msgid "Move to the start of this line" msgstr "Đến đầu dòng này" #: info/echo-area.c:340 msgid "Move to the end of this line" msgstr "Đến cuối dòng này" #: info/echo-area.c:348 info/session.c:1401 msgid "Move forward a word" msgstr "Tiếp một từ" #: info/echo-area.c:388 info/session.c:1415 msgid "Move backward a word" msgstr "Lùi một từ" #: info/echo-area.c:428 msgid "Delete the character under the cursor" msgstr "Xóa ký tự dưới con trỏ" #: info/echo-area.c:448 msgid "Delete the character behind the cursor" msgstr "Xóa ký tự ở sau con trỏ" #: info/echo-area.c:475 msgid "Cancel or quit operation" msgstr "Thao tác hủy bỏ hay thoát" #: info/echo-area.c:490 msgid "Accept (or force completion of) this line" msgstr "Chấp nhận (hoặc buộc kết thúc) dòng này" #: info/echo-area.c:495 msgid "Insert next character verbatim" msgstr "Chèn ký tự kế tiếp đúng nguyên văn" #: info/echo-area.c:527 msgid "Insert a TAB character" msgstr "Chèn ký tự TAB" #: info/echo-area.c:579 msgid "Transpose characters at point" msgstr "Đổi chỗ hai ký tự tại điểm" #: info/echo-area.c:648 msgid "Yank back the contents of the last kill" msgstr "Lấy lại nội dung của thao tác giết cuối cùng" #: info/echo-area.c:655 msgid "Kill ring is empty" msgstr "Vòng giết trống rỗng" #: info/echo-area.c:668 msgid "Yank back a previous kill" msgstr "Lấy lại một thao tác giết trước" #: info/echo-area.c:701 msgid "Kill to the end of the line" msgstr "Giết đến cuối dòng" #: info/echo-area.c:714 msgid "Kill to the beginning of the line" msgstr "Giết về đầu dòng" #: info/echo-area.c:726 msgid "Kill the word following the cursor" msgstr "Giết từ nằm sau con trỏ" #: info/echo-area.c:746 msgid "Kill the word preceding the cursor" msgstr "Giết từ nằm trước con trỏ" #: info/echo-area.c:978 info/echo-area.c:1037 msgid "No completions" msgstr "Không có từ gợi ý" #: info/echo-area.c:980 msgid "Not complete" msgstr "Chưa hoàn tất" #: info/echo-area.c:1030 msgid "List possible completions" msgstr "Liệt kê các từ gợi ý có thể" #: info/echo-area.c:1041 msgid "Sole completion" msgstr "Từ gợi ý duy nhất" #: info/echo-area.c:1050 #, c-format msgid "%d completion:\n" msgid_plural "%d completions:\n" msgstr[0] "%d từ gợi ý:\n" #: info/echo-area.c:1167 msgid "Insert completion" msgstr "Chèn từ gợi ý" #: info/echo-area.c:1269 msgid "Building completions..." msgstr "Đang xây dựng các từ gợi ý…" #: info/echo-area.c:1388 msgid "Scroll the completions window" msgstr "Cuộn cửa sổ từ gợi ý" #: info/filesys.c:88 #, c-format msgid "looking for file \"%s\"" msgstr "đang tìm tập tin \"%s\"" #: info/filesys.c:150 #, c-format msgid "looking for file %s in %s" msgstr "đang tìm tập tin %s trong %s" #: info/filesys.c:198 info/filesys.c:218 #, c-format msgid "found file %s" msgstr "tìm thấy tập tin %s" #: info/footnotes.c:230 msgid "Footnotes could not be displayed" msgstr "Không thể hiển thị cước chú" #: info/footnotes.c:250 msgid "Show the footnotes associated with this node in another window" msgstr "Hiển thị các cước chú liên quan đến nút thông tin này trong cửa sổ khác" #: info/footnotes.h:24 msgid "---------- Footnotes ----------" msgstr "---------- Cước chú -----------" #: info/indices.c:138 info/indices.c:887 msgid "Finding index entries..." msgstr "Đang tìm mục nhập chỉ mục…" #: info/indices.c:211 msgid "Look up a string in the index for this file" msgstr "Tra tìm chuỗi trong chỉ mục cho tập tin này" #: info/indices.c:223 msgid "No indices found" msgstr "Không tìm thấy chỉ mục" #: info/indices.c:227 msgid "Index entry: " msgstr "Mục nhập chỉ mục: " #: info/indices.c:330 info/indices.c:893 msgid "No indices found." msgstr "Không tìm thấy chỉ mục." #: info/indices.c:446 #, c-format msgid "Found '%s' in %s. ('\\[next-index-match]' tries to find next.)" msgstr "Tìm thấy “%s” trong %s. (“\\[next-index-match]” thử tìm tiếp.)" #: info/indices.c:456 msgid "Go to the next matching index item from the last '\\[index-search]' command" msgstr "Tới mục chỉ mục khớp kế tiếp từ lệnh “[index-search]” (tìm kiếm chỉ mục) cuối cùng" #: info/indices.c:467 msgid "No previous index search string" msgstr "Không có chuỗi tìm kiếm chỉ mục kế trước" #: info/indices.c:485 #, c-format msgid "No more index entries containing '%s'" msgstr "Không có thêm mục nào trong mục lục có chứa “%s”" #: info/indices.c:486 #, c-format msgid "No index entries containing '%s'" msgstr "Không có mục nào trong mục lục có chứa “%s”" # Type: text # Description #: info/indices.c:596 #, c-format msgid "Scanning indices of '%s'..." msgstr "Đang quét các chỉ mục của “%s”…" #: info/indices.c:656 msgid "Grovel all known info file's indices for a string and build a menu" msgstr "Grovel mọi chỉ mục của tập tin thông tin (info) tìm chuỗi và xây dựng trình đơn" #: info/indices.c:664 info/indices.c:666 msgid "Index apropos" msgstr "Chỉ mục apropos" #: info/indices.c:708 #, c-format msgid "Index entries containing '%s':\n" msgstr "Các mục có chứa “%s”:\n" #: info/indices.c:828 #, c-format msgid "" "Virtual Index\n" "*************\n" "\n" "Index entries that match '%s':\n" msgstr "" "Mục lục ảo\n" "**********\n" "\n" "Các mục chỉ mục mà khớp “%s”:\n" #: info/indices.c:875 msgid "List all matches of a string in the index" msgstr "Liệt kê tất cả các chuỗi khớp trong bảng mục lục" #: info/indices.c:899 info/indices.c:901 msgid "Index topic" msgstr "Mục lục theo chủ đề" #: info/indices.c:926 #, c-format msgid "No index entries containing '%s'." msgstr "Không có mục nào trong mục lục có chứa “%s”." #: info/indices.h:40 #, c-format msgid "No available info files have '%s' in their indices" msgstr "Không có tập tin thông tin sẵn sàng chứa “%s” trong chỉ mục" #: info/info.c:291 info/session.c:2792 #, c-format msgid "No menu item '%s' in node '%s'" msgstr "Không có mục trình đơn “%s” trong nút “%s”" #: info/info.c:428 info/info.c:1196 #, c-format msgid "Cannot find node '%s'" msgstr "Không thể tìm thấy nút thông tin “%s”" #: info/info.c:450 msgid "No program name given" msgstr "Chưa đưa ra tên chương trình" #: info/info.c:648 #, c-format msgid "invalid number: %s\n" msgstr "con số không hợp lệ: %s\n" #: info/info.c:828 #, c-format msgid "malformed variable assignment: %s" msgstr "gán biến sai dạng: %s" #: info/info.c:835 info/infokey.c:558 #, c-format msgid "%s: no such variable" msgstr "%s: không có biến như thế" #: info/info.c:841 info/infokey.c:560 #, c-format msgid "value %s is not valid for variable %s" msgstr "giá trị %s là không hợp lệ với biến %s" #: info/info.c:853 #, c-format msgid "Try --help for more information.\n" msgstr "Hãy thử lệnh trợ giúp “--help” để xem thông tin thêm.\n" #: info/info.c:872 install-info/install-info.c:2261 #: Pod-Simple-Texinfo/pod2texi.pl:160 tp/texi2any.pl:943 #, c-format, perl-format msgid "" "Copyright (C) %s Free Software Foundation, Inc.\n" "License GPLv3+: GNU GPL version 3 or later \n" "This is free software: you are free to change and redistribute it.\n" "There is NO WARRANTY, to the extent permitted by law.\n" msgstr "" "Tác quyền © %s Tổ chức Phần mềm Tự do.\n" "Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL), phiên bản 3 hay sau \n" "Đây là phần mềm tự do: bạn có quyền thay đổi và phát hành lại nó.\n" "KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, với điều kiện được pháp luật cho phép.\n" #: info/info.c:1038 #, c-format msgid "no index entries found for '%s'\n" msgstr "không tìm thấy chỉ mục cho “%s”\n" #: info/info.c:1098 #, c-format msgid "" "Usage: %s [OPTION]... [MENU-ITEM...]\n" "\n" "Read documentation in Info format.\n" msgstr "" "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… [MỤC_TRÌNH_ĐƠN…]\n" "\n" "Đọc tài liệu hướng dẫn theo định dạng Info.\n" #: info/info.c:1104 msgid "" "Frequently-used options:\n" " -a, --all use all matching manuals\n" " -k, --apropos=STRING look up STRING in all indices of all manuals\n" " -d, --directory=DIR add DIR to INFOPATH\n" " -f, --file=MANUAL specify Info manual to visit" msgstr "" "Những tùy chọn hay dùng:\n" " -a, --all dùng mọi hướng dẫn khớp mẫu\n" " -k, --apropos=CHUỖI tra cứu chuỗi này trong mọi chỉ mục của mọi sổ tay\n" " -d, --directory=THƯ_MỤC thêm THƯ MỤC này vào đường dẫn INFOPATH.\n" " -f, --file=TẬP_TIN chỉ định phần hướng dẫn Info muốn xem." #: info/info.c:1111 msgid "" " -h, --help display this help and exit\n" " --index-search=STRING go to node pointed by index entry STRING\n" " -n, --node=NODENAME specify nodes in first visited Info file\n" " -o, --output=FILE output selected nodes to FILE" msgstr "" " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" " --index-search=CHUỖI đi tới nút được chỉ bởi chuỗi chỉ mục này\n" " -n, --node=TÊN_NÚT chỉ định rõ nút trong tập tin Info được thăm đầu tiên\n" " -o, --output=TẬP_TIN xuất các nút đã chọn vào tập tin này" #: info/info.c:1118 msgid " -b, --speech-friendly be friendly to speech synthesizers" msgstr " -b, --speech-friendly thân thiện với thiết bị tổng hợp tiếng nói" #: info/info.c:1122 msgid "" " --subnodes recursively output menu items\n" " -v, --variable VAR=VALUE assign VALUE to Info variable VAR\n" " --version display version information and exit\n" " -w, --where, --location print physical location of Info file" msgstr "" " --subnodes kết xuất đệ quy các mục trình đơn.\n" " -v, --variable BIẾN=GIÁ-TRỊ gán GIÁ-TRỊ vào BIẾN Info\n" " --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n" " -w, --where, --location in vị trí vật lý của tập tin Info" #: info/info.c:1128 msgid "" "\n" "The first non-option argument, if present, is the menu entry to start from;\n" "it is searched for in all 'dir' files along INFOPATH.\n" "If it is not present, info merges all 'dir' files and shows the result.\n" "Any remaining arguments are treated as the names of menu\n" "items relative to the initial node visited." msgstr "" "\n" "Đối số đầu tiên không phải tùy chọn, nếu có, là mục trình đơn từ đó cần bắt đầu;\n" "Nó được tìm kiếm trong mọi tập tin “dir” (thư mục) trên đường dẫn INFOPATH.\n" "Không có thì Info trộn tất cả các tập tin “dir” rồi hiển thị kết quả.\n" "Bất cứ đối số còn lại nào được xử lý như tên của mục trình đơn\n" "tương đối với nút đầu tiên được thăm." #: info/info.c:1135 msgid "" "\n" "For a summary of key bindings, type H within Info." msgstr "" "\n" "Để xem bản tóm tắt các tổ hợp phím, hãy gõ “H” bên trong Info." #: info/info.c:1139 msgid "Examples:" msgstr "" #: info/info.c:1142 msgid " info show top-level dir menu" msgstr "" #: info/info.c:1144 msgid " info info-stnd show the manual for this Info program" msgstr "" #: info/info.c:1146 msgid " info emacs start at emacs node from top-level dir" msgstr "" #: info/info.c:1148 msgid " info emacs buffers select buffers menu entry in emacs manual" msgstr "" #: info/info.c:1150 msgid " info emacs -n Files start at Files node within emacs manual" msgstr "" #: info/info.c:1152 msgid " info '(emacs)Files' alternative way to start at Files node" msgstr "" #: info/info.c:1154 msgid "" " info --subnodes -o out.txt emacs\n" " dump entire emacs manual to out.txt" msgstr "" #: info/info.c:1157 msgid " info -f ./foo.info show file ./foo.info, not searching dir" msgstr "" #: info/info.c:1162 install-info/install-info.c:578 #: Pod-Simple-Texinfo/pod2texi.pl:137 tp/texi2any.pl:925 msgid "" "Email bug reports to bug-texinfo@gnu.org,\n" "general questions and discussion to help-texinfo@gnu.org.\n" "Texinfo home page: http://www.gnu.org/software/texinfo/" msgstr "" "Hãy thông báo lỗi cho địa chỉ “bug-texinfo@gnu.org”,\n" "và gửi câu hỏi chung, thảo luận v.v.. cho help-texinfo@gnu.org.\n" "Thông báo lỗi dịch cho: .\n" "Trang chủ texinfo: http://www.gnu.org/software/texinfo/" #: info/info.c:1197 #, c-format msgid "Cannot find node '(%s)%s'" msgstr "Không thể tìm thấy nút thông tin “(%s)%s”" #: info/info.c:1198 msgid "Cannot find a window!" msgstr "Không tìm thấy cửa sổ!" #: info/info.c:1199 msgid "Point doesn't appear within this window's node!" msgstr "Điểm không xuất hiện bên trong cái nút thông tin của cửa sổ này." #: info/info.c:1200 msgid "Cannot delete the last window" msgstr "Không thể xóa cửa sổ cuối cùng" #: info/info.c:1201 msgid "No menu in this node" msgstr "Không có trình đơn trong nút thông tin này" #: info/info.c:1202 msgid "No footnotes in this node" msgstr "Không có cước chú trong nút thông tin này" #: info/info.c:1203 msgid "No cross references in this node" msgstr "Không có tham chiếu chéo trong nút thông tin này" #: info/info.c:1204 #, c-format msgid "No '%s' pointer for this node" msgstr "Không có con trỏ “%s” cho nút này" #: info/info.c:1205 #, c-format msgid "Unknown Info command '%c'; try '?' for help" msgstr "Không nhận ra lệnh Info “%c”; hãy thử lệnh “?” để xem trợ giúp" #: info/info.c:1206 #, c-format msgid "Terminal type '%s' is not smart enough to run Info" msgstr "Thiết bị cuối kiểu “%s” không đủ khéo để chạy Info" #: info/info.c:1207 msgid "You are already at the last page of this node" msgstr "Bạn ở trang cuối cùng của nút thông tin này" #: info/info.c:1208 msgid "You are already at the first page of this node" msgstr "Bạn ở trang đầu tiên của nút thông tin này" #: info/info.c:1209 msgid "Only one window" msgstr "Chỉ một cửa sổ" #: info/info.c:1210 msgid "Resulting window would be too small" msgstr "Cửa sổ kết quả quá nhỏ" #: info/info.c:1211 msgid "Not enough room for a help window, please delete a window" msgstr "Không đủ chỗ cho cửa sổ trợ giúp: hãy xóa một cửa sổ" #: info/infodoc.c:39 msgid "Basic Info command keys\n" msgstr "Phím lệnh Info cơ bản\n" #: info/infodoc.c:41 msgid "\\%-10[quit-help] Close this help window.\n" msgstr "\\%-10[quit-help] Đóng cửa sổ trợ giúp này.\n" #: info/infodoc.c:42 msgid "\\%-10[quit] Quit Info altogether.\n" msgstr "\\%-10[quit] Thoát hoàn toàn khởi info.\n" #: info/infodoc.c:43 msgid "\\%-10[get-info-help-node] Invoke the Info tutorial.\n" msgstr "" "\\%-10[get-info-help-node] gọi trợ lý hướng dẫn Info.\n" "\t\t\t(_lấy nút trợ giúp Info_)\n" #: info/infodoc.c:45 msgid "\\%-10[prev-line] Move up one line.\n" msgstr "\\%-10[prev-line] Đi lên một dòng.\n" #: info/infodoc.c:46 msgid "\\%-10[next-line] Move down one line.\n" msgstr "\\%-10[next-line] Đi xuống một dòng.\n" #: info/infodoc.c:47 msgid "\\%-10[scroll-backward] Scroll backward one screenful.\n" msgstr "\\%-10[scroll-backward] Cuộn lên một màn hình.\n" #: info/infodoc.c:48 msgid "\\%-10[scroll-forward] Scroll forward one screenful.\n" msgstr "\\%-10[scroll-forward] Cuộn tới một màn hình.\n" #: info/infodoc.c:49 msgid "\\%-10[beginning-of-node] Go to the beginning of this node.\n" msgstr "\\%-10[beginning-of-node] Về đầu của nút này.\n" #: info/infodoc.c:50 msgid "\\%-10[end-of-node] Go to the end of this node.\n" msgstr "\\%-10[end-of-node] Tới cuối của nút này.\n" #: info/infodoc.c:52 msgid "\\%-10[move-to-next-xref] Skip to the next hypertext link.\n" msgstr "\\%-10[move-to-next-xref] Nhảy tới siêu liên kết kế tiếp.\n" #: info/infodoc.c:53 msgid "\\%-10[select-reference-this-line] Follow the hypertext link under the cursor.\n" msgstr "\\%-10[select-reference-this-line] Theo siêu liên kết nằm dưới con trỏ.\n" #: info/infodoc.c:54 msgid "\\%-10[history-node] Go back to the last node seen in this window.\n" msgstr "\\%-10[history-node] Trở về nút cuối cùng được xem trong cửa sổ này.\n" #: info/infodoc.c:56 msgid "\\%-10[global-prev-node] Go to the previous node in the document.\n" msgstr "\\%-10[global-prev-node] Đi về nút trước trong tài liệu.\n" #: info/infodoc.c:57 msgid "\\%-10[global-next-node] Go to the next node in the document.\n" msgstr "\\%-10[global-next-node] Đi tới nút kế tiếp trong tài liệu.\n" #: info/infodoc.c:58 msgid "\\%-10[prev-node] Go to the previous node on this level.\n" msgstr "\\%-10[prev-node] Đi về nút trước ở cùng cấp này.\n" #: info/infodoc.c:59 msgid "\\%-10[next-node] Go to the next node on this level.\n" msgstr "\\%-10[next-node] Đi tới nút kế tiếp ở cấp này.\n" #: info/infodoc.c:60 msgid "\\%-10[up-node] Go up one level.\n" msgstr "\\%-10[up-node] Đi lên một cấp.\n" #: info/infodoc.c:61 msgid "\\%-10[top-node] Go to the top node of this document.\n" msgstr "\\%-10[top-node] Đi tới nút đỉnh của tài liệu này.\n" #: info/infodoc.c:62 msgid "\\%-10[dir-node] Go to the main 'directory' node.\n" msgstr "\\%-10[dir-node] Đi tới nút “directory” (thư mục) chính.\n" #: info/infodoc.c:64 msgid "1...9 Pick the first...ninth item in this node's menu.\n" msgstr "1…9 Chọn cả mục thứ nhất đến thứ chín trong trình đơn của nút này.\n" #: info/infodoc.c:65 msgid "\\%-10[last-menu-item] Pick the last item in this node's menu.\n" msgstr "\\%-10[last-menu-item] Chọn mục cuối trong trình đơn của nút này.\n" #: info/infodoc.c:66 msgid "\\%-10[menu-item] Pick a menu item specified by name.\n" msgstr "\\%-10[menu-item] Chọn một mục trình đơn được chỉ định theo tên.\n" #: info/infodoc.c:67 msgid "\\%-10[xref-item] Follow a cross reference specified by name.\n" msgstr "\\%-10[xref-item] Theo một tham chiếu chéo xác định theo tên.\n" #: info/infodoc.c:68 msgid "\\%-10[goto-node] Go to a node specified by name.\n" msgstr "\\%-10[goto-node] Đi tới một nút được chỉ định theo tên.\n" #: info/infodoc.c:70 msgid "\\%-10[search] Search forward for a specified string.\n" msgstr "\\%-10[search] Tìm tiếp chuỗi đã cho.\n" #: info/infodoc.c:71 msgid "\\%-10[search-previous] Search for previous occurrence.\n" msgstr "\\%-10[search-previous] Lần khớp mẫu kế trước.\n" #: info/infodoc.c:72 msgid "\\%-10[search-next] Search for next occurrence.\n" msgstr "\\%-10[search-next] Lần khớp kế tiếp.\n" #: info/infodoc.c:73 msgid "" "\\%-10[index-search] Search for a specified string in the index, and\n" " select the node referenced by the first entry found.\n" msgstr "" "\\%-10[index-search] Tìm kiếm chuỗi đã cho trong mục lục, và\n" " chọn nút được tham chiếu bởi mục đầu tiên tìm thấy.\n" #: info/infodoc.c:75 msgid "\\%-10[virtual-index] Synthesize menu of matching index entries.\n" msgstr "\\%-10[virtual-index] Trình đơn của các mục bảng mục lục khớp.\n" #: info/infodoc.c:77 msgid "\\%-10[abort-key] Cancel the current operation.\n" msgstr "\\%-10[abort-key] Hủy bỏ thao tác đang chạy.\n" #: info/infodoc.c:196 #, c-format msgid "This is GNU Info version %s. " msgstr "Đây là GNU Info phiên bản %s. " #: info/infodoc.c:197 msgid "The current search path is:\n" msgstr "Đường dẫn tìm kiếm hiện tại là:\n" #: info/infodoc.c:202 msgid "" "Commands available in Info windows:\n" "\n" msgstr "" "Các lệnh sẵn sàng trong cửa sổ Info:\n" "\n" #: info/infodoc.c:205 msgid "" "Commands available in the echo area:\n" "\n" msgstr "" "Các lệnh sẵn sàng trong vùng phản hồi:\n" "\n" #: info/infodoc.c:225 #, c-format msgid "" "The following commands can only be invoked via %s:\n" "\n" msgstr "" "Theo đây có những lệnh chỉ có thể được gọi thông qua %s:\n" "\n" #: info/infodoc.c:230 msgid "" "The following commands cannot be invoked at all:\n" "\n" msgstr "" "Theo đây có những lệnh không thể gọi:\n" "\n" #: info/infodoc.c:334 msgid "Display help message" msgstr "Hiển thị thông tin trợ giúp" #: info/infodoc.c:347 msgid "Visit Info node '(info)Help'" msgstr "Xem nút Info “(info)Help”" #: info/infodoc.c:451 msgid "Print documentation for KEY" msgstr "In ra tài liệu hướng dẫn cho KHÓA" #: info/infodoc.c:462 #, c-format msgid "Describe key: %s" msgstr "Diễn tả khóa: %s" #: info/infodoc.c:472 info/infodoc.c:508 #, c-format msgid "%s is undefined" msgstr "Chưa định nghĩa %s" #: info/infodoc.c:802 msgid "Show what to type to execute a given command" msgstr "Hiển thị chuỗi cần gõ để thực hiện lệnh đã cho" #: info/infodoc.c:806 msgid "Where is command: " msgstr "Lệnh ở đâu: " #: info/infodoc.c:828 #, c-format msgid "'%s' is not on any keys" msgstr "“%s” không phải trên khóa nào" #: info/infodoc.c:834 #, c-format msgid "%s can only be invoked via %s" msgstr "chỉ có thể gọi %s thông qua %s" #: info/infodoc.c:838 #, c-format msgid "%s can be invoked via %s" msgstr "%s có thể được gọi bằng %s" #: info/infodoc.c:843 #, c-format msgid "There is no function named '%s'" msgstr "Không có hàm mang tên “%s”" #: info/infomap.c:586 #, c-format msgid "could not open init file %s" msgstr "không thể mở tập tin khởi tạo %s" #: info/infokey.c:227 msgid "key sequence too long" msgstr "chuỗi phím quá dài" #: info/infokey.c:304 msgid "missing key sequence" msgstr "thiếu chuỗi phím" #: info/infokey.c:384 msgid "NUL character (\\000) not permitted" msgstr "không cho phép ký tự vô giá trị (\\000)" #: info/infokey.c:413 #, c-format msgid "NUL character (^%c) not permitted" msgstr "không cho phép ký tự vô giá trị (^%c)" #: info/infokey.c:436 msgid "missing action name" msgstr "thiếu tên hành động" #: info/infokey.c:454 msgid "cannot bind key sequence to menu-digit" msgstr "không thể buộc chuỗi phím vào trình đơn số" #: info/infokey.c:478 #, c-format msgid "unknown action `%s'" msgstr "hành động lạ “%s”" #: info/infokey.c:503 msgid "action name too long" msgstr "tên hành động quá dài" #: info/infokey.c:516 #, c-format msgid "extra characters following action `%s'" msgstr "có ký tự thêm nằm sau hành động “%s”" #: info/infokey.c:527 msgid "missing variable name" msgstr "thiếu tên biến" #: info/infokey.c:536 msgid "missing `=' immediately after variable name" msgstr "thiếu ký tự bằng “=” ngay sau tên biến" #: info/infokey.c:543 msgid "variable name too long" msgstr "tên biến quá dài" #: info/infokey.c:567 msgid "value too long" msgstr "giá trị quá dài" #: info/infokey.c:613 #, c-format msgid "\"%s\", line %u: " msgstr "“%s”, dòng %u: " #: info/m-x.c:64 msgid "Read the name of an Info command and describe it" msgstr "Đọc tên lệnh info và diễn tả nó" #: info/m-x.c:68 msgid "Describe command: " msgstr "Diễn tả lệnh: " #: info/m-x.c:89 msgid "Read a command name in the echo area and execute it" msgstr "Đọc tên lệnh trong vùng phản hồi và thực hiện nó" #: info/m-x.c:132 msgid "Cannot execute an 'echo-area' command here" msgstr "Không thể thực hiện lệnh “echo-area” ở đây" #: info/m-x.c:146 msgid "Set the height of the displayed window" msgstr "Đặt độ cao của cửa sổ hiển thị" #: info/m-x.c:159 #, c-format msgid "Set screen height to (%d): " msgstr "Đặt độ cao của màn hình thành (%d): " #: info/makedoc.c:139 #, c-format msgid "" " Source files groveled to make this file include:\n" "\n" msgstr "" " Các tập tin mã nguồn đã grovel để tạo tập tin này bao gồm:\n" "\n" #: info/makedoc.c:468 #, c-format msgid "Couldn't manipulate the file %s.\n" msgstr "Không thể thao tác tập tin %s.\n" #. TRANSLATORS: The "\n* Menu:\n\n" part of this should not be translated, as #. it is part of the Info syntax. #: info/nodemenu.c:35 msgid "" "\n" "* Menu:\n" "\n" " (File)Node Lines Size Containing File\n" " ---------- ----- ---- ---------------" msgstr "" "\n" "* Trình đơn:\n" " (Tập tin)Nút Dòng Cỡ Chứa tập tin\n" " ------------ ---- -- ------------" #: info/nodemenu.c:187 msgid "" "Here is the menu of nodes you have recently visited.\n" "Select one from this menu, or use '\\[history-node]' in another window.\n" msgstr "" "Đây là trình đơn các nút bạn vừa xem.\n" "Hãy chọn một nút trong trình đơn này, hoặc dùng “\\[history-node]” (lược sử nút) trong cửa sổ khác.\n" #: info/nodemenu.c:208 msgid "Make a window containing a menu of all of the currently visited nodes" msgstr "Tạo cửa sổ chứa trình đơn chứa các nút xem hiện tại" #: info/nodemenu.c:253 msgid "Select a node which has been previously visited in a visible window" msgstr "Chọn nút đã xem trước, trong cửa sổ hiện rõ" #: info/nodemenu.c:260 msgid "Select visited node: " msgstr "Chọn nút đã xem: " #: info/nodemenu.c:278 #, c-format msgid "The reference disappeared! (%s)." msgstr "Tham chiếu đã biến mất! (%s)." #: info/pcterm.c:223 #, c-format msgid "Terminal cannot be initialized: %s\n" msgstr "Thiết bị cuối không thể được khởi tạo: %s\n" #: info/scan.c:737 msgid "Error converting file character encoding" msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi bộ mã ký tự tập tin" #: info/search.c:201 #, c-format msgid "regexp error: %s" msgstr "Lỗi biểu thức chính quy: %s" #: info/session.c:62 msgid "Show all matching files" msgstr "Hiển thị mọi tập tin khớp mẫu" #: info/session.c:66 msgid "No file index" msgstr "Không có chỉ mục tập tin" #. TRANSLATORS: Try to keep this message (when "expanded") at most 79 #. characters; anything after the 79th character will not actually be #. displayed on an 80-column terminal. #: info/session.c:192 #, c-format msgid "Welcome to Info version %s. Type \\[get-help-window] for help, \\[get-info-help-node] for tutorial." msgstr "Mừng bạn dùng Info phiên bản %s. Gõ \\[get-help-window] trợ giúp, \\[get-info-help-node] hướng dẫn." #: info/session.c:1258 msgid "Move down to the next line" msgstr "Tới dòng kế" #: info/session.c:1273 msgid "Move up to the previous line" msgstr "Về dòng trước" #: info/session.c:1289 msgid "Move the cursor to a specific line of the window" msgstr "Chuyển con chạy tới một đóng riêng trong cửa sổ" #: info/session.c:1321 msgid "Move to the end of the line" msgstr "Tới cuối dòng" #: info/session.c:1346 msgid "Move to the start of the line" msgstr "Về đầu dòng" #: info/session.c:1430 msgid "Move to the start of this node" msgstr "Về đầu nút này" #: info/session.c:1437 msgid "Move to the end of this node" msgstr "Tới cuối nút này" #: info/session.c:1528 msgid "Scroll forward in this window" msgstr "Cuộn tới trong cửa sổ này" #: info/session.c:1542 msgid "Scroll backward in this window" msgstr "Cuộn lùi trong cửa sổ này" #: info/session.c:1550 msgid "Scroll forward in this window and set default window size" msgstr "Cuộn tới trong cửa sổ này và đặt kích cỡ cửa sổ mặc định" #: info/session.c:1565 msgid "Scroll backward in this window and set default window size" msgstr "Cuộn lùi trong cửa sổ này và đặt kích cỡ cửa sổ mặc định" #: info/session.c:1571 msgid "Scroll forward in this window staying within node" msgstr "Cuộn tới trong cửa sổ này mà còn lại trong nút này" #: info/session.c:1586 msgid "Scroll backward in this window staying within node" msgstr "Cuộn lùi trong cửa sổ này, mà còn lại trong nút này" #: info/session.c:1594 msgid "Scroll forward in this window staying within node and set default window size" msgstr "Cuộn tới trong cửa sổ này, mà còn lại trong nút này và đặt kích cỡ cửa sổ mặc định" #: info/session.c:1621 msgid "Scroll backward in this window staying within node and set default window size" msgstr "Cuộn lùi trong cửa sổ này, mà còn lại trong nút này và đặt kích cỡ cửa sổ mặc định" #: info/session.c:1627 msgid "Scroll down by lines" msgstr "Cuộn xuống theo dòng" #: info/session.c:1633 msgid "Scroll up by lines" msgstr "Cuộn lên theo dòng" #: info/session.c:1645 msgid "Scroll down by half screen size" msgstr "Cuộn xuống theo nửa màn hình" #: info/session.c:1672 msgid "Scroll up by half screen size" msgstr "Cuộn lên theo nửa màn hình" #: info/session.c:1678 msgid "Scroll the other window" msgstr "Cuộn cửa sổ khác" #: info/session.c:1699 msgid "Scroll the other window backward" msgstr "Cuộn lùi cửa sổ khác" #: info/session.c:1813 msgid "Select the next window" msgstr "Chọn cửa sổ kế" #: info/session.c:1850 msgid "Select the previous window" msgstr "Chọn cửa sổ kế trước" #: info/session.c:1894 msgid "Split the current window" msgstr "Chia tách cửa sổ hiện có" #: info/session.c:1939 msgid "Delete the current window" msgstr "Xóa cửa sổ hiện có" #: info/session.c:1944 msgid "Cannot delete a permanent window" msgstr "Không thể xóa cửa sổ vĩnh cửu" #: info/session.c:1975 msgid "Delete all other windows" msgstr "Xóa các cửa sổ khác" #: info/session.c:2021 msgid "Grow (or shrink) this window" msgstr "Phóng to (hay thu nhỏ) cửa sổ này" #: info/session.c:2032 msgid "Divide the available screen space among the visible windows" msgstr "Chia chỗ màn hình sẵn sàng ra các cửa sổ hiện rõ" #: info/session.c:2039 msgid "Toggle the state of line wrapping in the current window" msgstr "Bật tắt tính trạng ngắt dòng trong cửa sổ hiện tại" #: info/session.c:2193 msgid "Select this menu item" msgstr "Chọn mục trình đơn này" #: info/session.c:2223 #, c-format msgid "There isn't %d item in this menu" msgid_plural "There aren't %d items in this menu" msgstr[0] "Không có %d mục nào trong trình đơn này" #: info/session.c:2232 msgid "Select the last item in this node's menu" msgstr "Chọn mục cuối trong trình đơn nút này" #: info/session.c:2338 info/session.c:2339 #, c-format msgid "Menu item (%s): " msgstr "Mục trình đơn (%s): " #: info/session.c:2342 msgid "Menu item: " msgstr "Mục trình đơn: " #: info/session.c:2349 info/session.c:2350 #, c-format msgid "Follow xref (%s): " msgstr "Theo tham chiếu chéo (%s): " #: info/session.c:2353 msgid "Follow xref: " msgstr "Theo tham chiếu chéo: " #: info/session.c:2430 #, c-format msgid "The reference disappeared! (%s)" msgstr "Tham chiếu đã biến mất! (%s)" #: info/session.c:2442 msgid "Read a menu item and select its node" msgstr "Đọc mục trình đơn và chọn nút của nó" #: info/session.c:2467 msgid "Read a footnote or cross reference and select its node" msgstr "Đọc cước chú hay tham chiếu chéo và chọn nút của nó" #: info/session.c:2490 msgid "Move to the start of this node's menu" msgstr "Về đầu trình đơn của nút này" #: info/session.c:2512 msgid "Visit as many menu items at once as possible" msgstr "Xem đồng thời càng nhiều mục trình đơn càng có thể" #: info/session.c:2612 msgid "Move to the previous cross reference" msgstr "Về tham chiếu chéo trước" #: info/session.c:2675 msgid "Move to the next cross reference" msgstr "Tới tham chiếu chéo kế" #: info/session.c:2736 msgid "Select reference or menu item appearing on this line" msgstr "Chọn tham chiếu hay mục trình đơn xuất hiện trên dòng này" #: info/session.c:2770 #, c-format msgid "No menu in node '%s'" msgstr "Không có trình đơn trong nút “%s”" #: info/session.c:2817 #, c-format msgid "Unable to find node referenced by '%s' in '%s'" msgstr "Không tìm thấy nút được tham chiếu bởi “%s” trong “%s”" #: info/session.c:2873 msgid "Read a list of menus starting from dir and follow them" msgstr "Đọc danh sách các trình đơn bắt đầu từ “thư mục” và theo chúng" #: info/session.c:2875 msgid "Follow menus: " msgstr "Theo trình đơn: " #: info/session.c:2977 msgid "Select the Next node" msgstr "Chọn nút Kế" #: info/session.c:2984 msgid "Select the Prev node" msgstr "Chọn nút Lùi" #: info/session.c:2991 msgid "Select the Up node" msgstr "Chọn nút Lên" #: info/session.c:2997 msgid "Select the last node in this file" msgstr "Chọn nút cuối trong tập tin này" #: info/session.c:3024 info/session.c:3057 msgid "This window has no additional nodes" msgstr "Cửa sổ này không có nút thêm" #: info/session.c:3030 msgid "Select the first node in this file" msgstr "Chọn nút đầu trong tập tin này" #: info/session.c:3164 msgid "No more nodes within this document" msgstr "Không có nút nữa trong tài liệu này" #: info/session.c:3208 info/session.c:3255 msgid "No 'Prev' or 'Up' for this node within this document" msgstr "Không có “Lùi” hay “Lên” cho nút này trong tài liệu này" #: info/session.c:3268 msgid "Move forwards or down through node structure" msgstr "Chuyển tới hay xuống qua cấu trúc nút" #: info/session.c:3285 msgid "Move backwards or up through node structure" msgstr "Chuyển lùi hay lên qua cấu trúc nút" #: info/session.c:3308 msgid "Read a node name and select it" msgstr "Đọc tên nút và chọn nó" #: info/session.c:3362 info/session.c:3366 msgid "Goto node: " msgstr "Tới nút: " #: info/session.c:3545 msgid "Find the node describing program invocation" msgstr "Tìm nút diễn tả cuộc gọi chương trình" #: info/session.c:3547 #, c-format msgid "Find Invocation node of [%s]: " msgstr "Tìm nút gọi của [%s]: " #: info/session.c:3593 msgid "Read a manpage reference and select it" msgstr "Đọc tham chiếu trang hướng dẫn (man) và chọn nó" #: info/session.c:3597 msgid "Get Manpage: " msgstr "Lấy trang hướng dẫn: " #: info/session.c:3618 msgid "Select the node 'Top' in this file" msgstr "Chọn nút “Đỉnh” trong tập tin này" #: info/session.c:3624 msgid "Select the node '(dir)'" msgstr "Chọn nút “(dir)”" #: info/session.c:3630 msgid "Show full file name of node being displayed" msgstr "Hiển thị tên tập tin dạng đầy đủ của nút đang được hiển thị" #: info/session.c:3647 msgid "Select the most recently selected node" msgstr "Chọn nút mới chọn" #: info/session.c:3652 msgid "No earlier node in history" msgstr "Không có nút mới hơn trong lịch sử" #: info/session.c:3656 msgid "Read the name of a file and select it" msgstr "Đọc tên tập tin và chọn nó" #: info/session.c:3660 msgid "Find file: " msgstr "Tìm tập tin: " #: info/session.c:3677 #, c-format msgid "Cannot find '%s'" msgstr "Không tìm thấy “%s”" #: info/session.c:3758 #, c-format msgid "Could not create output file '%s'" msgstr "Không thể tạo tập tin xuất “%s”" #: info/session.c:3784 #, c-format msgid "error writing to %s: %s" msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”: %s" #: info/session.c:3793 #, c-format msgid "closing %s" msgstr "đang đóng %s" #: info/session.c:3833 #, c-format msgid "writing node %s..." msgstr "đang ghi nút %s…" #: info/session.c:3879 msgid "Pipe the contents of this node through INFO_PRINT_COMMAND" msgstr "Gửi nội dung của nút nay qua ống dẫn kiểu “INFO_PRINT_COMMAND” (Info in ra lệnh)" #: info/session.c:3907 #, c-format msgid "Cannot open pipe to '%s'" msgstr "Không thể mở ống dẫn đến “%s”" #: info/session.c:3912 #, c-format msgid "printing node %s..." msgstr "đang in nút %s…" #: info/session.c:3920 #, c-format msgid "finished printing node %s" msgstr "đã hoàn tất việc in nút %s" #: info/session.c:3952 msgid "Toggle the usage of regular expressions in searches" msgstr "Bật/tắt khả năng sử dụng biểu thức chính quy khi tìm kiếm" #: info/session.c:3956 msgid "Using regular expressions for searches" msgstr "Dùng biểu thức chính quy khi tìm kiếm" #: info/session.c:3957 msgid "Using literal strings for searches" msgstr "Dùng chuỗ