# Vietnamese translation for Enscript. # Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the enscript package. # Clytie Siddall , 2005-2010. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: enscript 1.6.5.2\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-enscript@gnu.org\n" "POT-Creation-Date: 2010-06-02 00:17+0100\n" "PO-Revision-Date: 2010-10-04 22:08+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" #: compat/getopt.c:628 #, c-format msgid "%s: option `%s' is ambiguous\n" msgstr "%s: tùy chọn « %s » vẫn mơ hồ\n" #: compat/getopt.c:652 #, c-format msgid "%s: option `--%s' doesn't allow an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn « --%s » không cho phép đối số\n" #: compat/getopt.c:657 #, c-format msgid "%s: option `%c%s' doesn't allow an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn « %c%s » không cho phép đối số\n" #: compat/getopt.c:674 compat/getopt.c:847 #, c-format msgid "%s: option `%s' requires an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn « %s » yêu cầu một đối số\n" #: compat/getopt.c:703 #, c-format msgid "%s: unrecognized option `--%s'\n" msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn « --%s »\n" #: compat/getopt.c:707 #, c-format msgid "%s: unrecognized option `%c%s'\n" msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn « %c%s »\n" #: compat/getopt.c:733 #, c-format msgid "%s: illegal option -- %c\n" msgstr "%s: không cho phép tùy chọn « -- %c »\n" #: compat/getopt.c:736 #, c-format msgid "%s: invalid option -- %c\n" msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ « -- %c »\n" #: compat/getopt.c:766 compat/getopt.c:896 #, c-format msgid "%s: option requires an argument -- %c\n" msgstr "%s: tùy chọn yêu cầu một đối số « -- %c »\n" #: compat/getopt.c:813 #, c-format msgid "%s: option `-W %s' is ambiguous\n" msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » vẫn mơ hồ\n" #: compat/getopt.c:831 #, c-format msgid "%s: option `-W %s' doesn't allow an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » không cho phép đối số\n" #: compat/xalloc.c:70 #, c-format msgid "xmalloc(): couldn't allocate %d bytes\n" msgstr "xmalloc(): không thể cấp phát %d byte\n" #: compat/xalloc.c:88 #, c-format msgid "xcalloc(): couldn't allocate %d bytes\n" msgstr "xcalloc(): không thể cấp phát %d byte\n" #: compat/xalloc.c:109 #, c-format msgid "xrealloc(): couldn't reallocate %d bytes\n" msgstr "xrealloc(): không thể cấp phát lại %d byte\n" #: compat/regex.c:996 msgid "Success" msgstr "Thành công" #: compat/regex.c:997 msgid "No match" msgstr "Không khớp" #: compat/regex.c:998 msgid "Invalid regular expression" msgstr "Biểu thức chính quy không hợp lệ" #: compat/regex.c:999 msgid "Invalid collation character" msgstr "Ký tự đối chiếu không hợp lệ" #: compat/regex.c:1000 msgid "Invalid character class name" msgstr "Tên hạng ký tự không hợp lệ" #: compat/regex.c:1001 msgid "Trailing backslash" msgstr "Có dấu chéo ngược theo sau" #: compat/regex.c:1002 msgid "Invalid back reference" msgstr "Tham chiếu trở lại không hợp lệ" #: compat/regex.c:1003 msgid "Unmatched [ or [^" msgstr "Có một ký tự « [ » hay « [^ » riêng lẻ" #: compat/regex.c:1004 msgid "Unmatched ( or \\(" msgstr "Có một ký tự « ( » hay « \\( » riêng lẻ" #: compat/regex.c:1005 msgid "Unmatched \\{" msgstr "Có một ký tự « \\{ » riêng lẻ" #: compat/regex.c:1006 msgid "Invalid content of \\{\\}" msgstr "Nội dụng « \\{\\} » không hợp lệ" #: compat/regex.c:1007 msgid "Invalid range end" msgstr "Sai kết thúc phạm vi" #: compat/regex.c:1008 msgid "Memory exhausted" msgstr "Cạn bộ nhớ" #: compat/regex.c:1009 msgid "Invalid preceding regular expression" msgstr "Sai đặt biểu thức chính quy đi trước" #: compat/regex.c:1010 msgid "Premature end of regular expression" msgstr "Kết thúc sớm biểu thức chính quy" #: compat/regex.c:1011 msgid "Regular expression too big" msgstr "Biểu thức chính quy quá lớn" #: compat/regex.c:1012 msgid "Unmatched ) or \\)" msgstr "Có một ký tự « ) » hay « \\) » riêng lẻ" #: compat/regex.c:5458 msgid "No previous regular expression" msgstr "Không có biểu thức chính quy đi trước" #: src/main.c:949 #, no-c-format msgid "$3v $-40N $3% pages $4L lines $E $C" msgstr "$3v $-40N $3% trang $4L dòng $E $C" #: src/main.c:979 #, c-format msgid "couldn't get passwd entry for uid=%d: %s" msgstr "không thể lấy mục nhập « passwd » (mật khẩu) cho uid=%d: %s" #: src/main.c:1071 #, c-format msgid "couldn't read config file \"%s/%s\": %s" msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình « %s/%s »: %s" #: src/main.c:1075 msgid "I did also try the following directories:" msgstr "Cũng đã thử trong những thư mục theo đây:" # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch #: src/main.c:1076 src/main.c:1077 src/main.c:1078 #, c-format msgid "\t%s" msgstr "\t%s" # Literal: don't translate; Nghĩa chữ : dừng dịch #: src/main.c:1079 msgid "\t../lib" msgstr "\t../lib" # Literal: don't translate; Nghĩa chữ : dừng dịch #: src/main.c:1080 msgid "\t../../lib" msgstr "\t../../lib" #: src/main.c:1082 msgid "This is probably an installation error. Please, try to rebuild:" msgstr "Rất có thể là một lỗi cài đặt. Xin hãy thử xây dựng lại:" # Literal: don't translate; Nghĩa chữ : dừng dịch #: src/main.c:1083 msgid "\tmake distclean" msgstr "\tmake distclean" # Literal: don't translate; Nghĩa chữ : dừng dịch #: src/main.c:1084 msgid "\t./configure --prefix=PREFIX" msgstr "\t./configure --prefix=TIỀN_TỐ" # Literal: don't translate; Nghĩa chữ : dừng dịch #: src/main.c:1085 msgid "\tmake" msgstr "\tmake" # Literal: don't translate; Nghĩa chữ : dừng dịch #: src/main.c:1086 msgid "\tmake check" msgstr "\tmake check" # Literal: don't translate; Nghĩa chữ : dừng dịch #: src/main.c:1087 msgid "\tmake install" msgstr "\tmake install" #: src/main.c:1089 msgid "or set the environment variable `ENSCRIPT_LIBRARY' to point to your" msgstr "hoặc đặt biến môi trường « ENSCRIPT_LIBRARY » chỉ tới " #: src/main.c:1091 msgid "library directory." msgstr "thư mục thư viện của bạn." #: src/main.c:1163 #, c-format msgid "unknown encoding: %s" msgstr "không rõ mã ký tự : %s" #: src/main.c:1182 #, c-format msgid "couldn't open AFM library: %s" msgstr "không thể mở thư viện AFM: %s" #: src/main.c:1211 #, c-format msgid "" "known media:\n" "name width\theight\tllx\tlly\turx\tury\n" "------------------------------------------------------------\n" msgstr "" "môi giới đã biết:\n" "tên rộng\tcao\tllx\tlly\turx\tury\n" "━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━\n" #: src/main.c:1230 #, c-format msgid "do not know anything about media \"%s\"" msgstr "không biết gì về môi giới « %s »" #: src/main.c:1274 #, c-format msgid "set new marginals for media `%s' (%dx%d): llx=%d, lly=%d, urx=%d, ury=%d\n" msgstr "đặt sát giới hạn mới cho môi giới « %s » (%dx%d): llx=%d, lly=%d, urx=%d, ury=%d\n" #: src/main.c:1285 #, c-format msgid "illegal page label format \"%s\"" msgstr "không cho phép định dạng nhãn trang « %s »" #: src/main.c:1297 #, c-format msgid "illegal non-printable format \"%s\"" msgstr "không cho phép định dạng không thể in « %s »" #: src/main.c:1311 #, c-format msgid "illegal style for wrapped line marker: \"%s\"" msgstr "không cho phép kiểu dạng cho dấu dòng ngắt lại: « %s »" #: src/main.c:1321 #, c-format msgid "illegal N-up argument: %d" msgstr "không cho phép đối số N-up (lên): %d" #: src/main.c:1326 #, c-format msgid "N-up argument must be power of 2: %d" msgstr "Đối số N-up (lên) phải là lũy thừa 2: %d" #: src/main.c:1403 #, c-format msgid "malformed underlay position: %s" msgstr "vị trí cơ sở dạng sai: %s" #: src/main.c:1426 #, c-format msgid "illegal underlay style: %s" msgstr "không cho phép kiểu dạng cơ sở: %s" #: src/main.c:1453 #, c-format msgid "" "Highlighting is supported for the following languages and file formats:\n" "\n" msgstr "" "Có hỗ trợ khả năng tô sáng cho những ngôn ngữ và định dạng tập tin nằm theo đây:\n" "\n" #: src/main.c:1634 #, c-format msgid "couldn't create temporary toc file: %s" msgstr "không thể tạo tập tin toc tạm thời: %s" #: src/main.c:1681 #, c-format msgid "couldn't stat input file \"%s\": %s" msgstr "không thể stat (tìm tất cả thông tin hiện thời về) tập tin nhập « %s »: %s" #: src/main.c:1701 #, c-format msgid "couldn't rewind toc file: %s" msgstr "không thể tua lại tập tin toc: %s" #: src/main.c:1707 msgid "Table of Contents" msgstr "Mục lục" #: src/main.c:1733 msgid "no output generated\n" msgstr "chưa xuất gì\n" #: src/main.c:1738 #, c-format msgid "output sent to %s\n" msgstr "dữ liệu xuất cho %s\n" #: src/main.c:1739 src/main.c:1763 msgid "printer" msgstr "máy in" #: src/main.c:1741 #, c-format msgid "output left in %s\n" msgstr "dữ liệu xuất còn lại trong %s\n" #: src/main.c:1759 #, c-format msgid "[ %d pages * %d copy ]" msgstr "[ %d trang * %d bản sao ]" #: src/main.c:1762 #, c-format msgid " sent to %s\n" msgstr " đã gởi cho %s\n" #: src/main.c:1765 #, c-format msgid " left in %s\n" msgstr " còn lại trong %s\n" #: src/main.c:1771 #, c-format msgid "%d line was %s\n" msgid_plural "%d lines were %s\n" msgstr[0] "%d dòng bị %s\n" #: src/main.c:1776 msgid "truncated" msgstr "cắt xén" #: src/main.c:1776 msgid "wrapped" msgstr "ngắt" #: src/main.c:1783 #, c-format msgid "%d character was missing\n" msgid_plural "%d characters were missing\n" msgstr[0] "%d ký tự còn thiếu\n" #: src/main.c:1789 msgid "missing character codes (decimal):\n" msgstr "mã ký tự còn thiếu (thập phân):\n" #: src/main.c:1798 #, c-format msgid "%d non-printable character\n" msgid_plural "%d non-printable characters\n" msgstr[0] "%d ký tự không thể in được\n" #: src/main.c:1805 msgid "non-printable character codes (decimal):\n" msgstr "mã ký tự không thể in được (thập phân):\n" #: src/main.c:1854 #, c-format msgid "couldn't open printer `%s': %s" msgstr "không thể mở máy in « %s »: %s" #: src/main.c:1863 #, c-format msgid "couldn't create output file \"%s\": %s" msgstr "không thể tạo tập tin kết xuất « %s »: %s" #: src/main.c:1880 #, c-format msgid "couldn't close output file \"%s\": %s" msgstr "Không thể đóng tập tin kết xuất « %s »: %s" #: src/main.c:1938 #, c-format msgid "" "syntax error in option string %s=\"%s\":\n" "missing end of quotation: %c" msgstr "" "gặp lỗi cú pháp trong chuỗi tùy chọn %s=« %s »:\n" "thiếu kết thúc của đoạn trích dẫn: %c" #: src/main.c:1970 #, c-format msgid "warning: didn't process following options from environment variable %s:\n" msgstr "cảnh báo : chưa xử lý những tùy chọn theo sau từ biến môi trường %s:\n" #: src/main.c:1974 #, c-format msgid " option %d = \"%s\"\n" msgstr " tùy chọn %d = « %s »\n" #: src/main.c:2020 msgid "number of columns must be larger than zero" msgstr "phải có số các cột hơn số không" #: src/main.c:2078 msgid "file alignment must be larger than zero" msgstr "phải có chỉnh canh tập tin hơn số không" #: src/main.c:2133 src/main.c:2139 src/main.c:2350 src/util.c:416 #, c-format msgid "malformed font spec: %s" msgstr "đặc tả phông chữ dạng sai: %s" #: src/main.c:2155 #, c-format msgid "couldn't find header definition file \"%s.hdr\"" msgstr "không tìm thấy tập tin định nghĩa phần đầu « %s.hdr »" #: src/main.c:2199 #, c-format msgid "must print at least one line per each page: %s" msgstr "phải in ra ít nhất một dòng trên mỗi trang: %s" #: src/main.c:2219 #, c-format msgid "%s: illegal newline character specifier: '%s': expected 'n' or 'r'\n" msgstr "%s: không cho phép đặc tả ký tự dòng mới: « %s »: lẽ ra phải là « n » hay « r »\n" #: src/main.c:2308 #, c-format msgid "malformed argument `%s' for option -W, --option: no comma found" msgstr "đối số dạng sai « %s » cho tùy chọn « -W », « --option »: không tìm thấy dấu phẩy" #: src/main.c:2313 #, c-format msgid "helper application specification must be single character: %s" msgstr "đặc tả ứng dụng hỗ trợ phải là một ký tự riêng lẻ: %s" #: src/main.c:2409 msgid "slice must be greater than zero" msgstr "phải có lát hơn số không" #: src/main.c:2490 states/main.c:318 #, c-format msgid "Try `%s --help' for more information.\n" msgstr "Hãy thử lệnh « %s --help » (trợ giúp) để tìm thêm thông tin.\n" #: src/main.c:2510 #, c-format msgid "" "Usage: %s [OPTION]... [FILE]...\n" "Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too.\n" " -# an alias for option -n, --copies\n" " -1 same as --columns=1\n" " -2 same as --columns=2\n" " --columns=NUM specify the number of columns per page\n" " -a, --pages=PAGES specify which pages are printed\n" " -A, --file-align=ALIGN align separate input files to ALIGN\n" " -b, --header=HEADER set page header\n" " -B, --no-header no page headers\n" " -c, --truncate-lines cut long lines (default is to wrap)\n" " -C, --line-numbers[=START]\n" " precede each line with its line number\n" " -d an alias for option --printer\n" " -D, --setpagedevice=KEY[:VALUE]\n" " pass a page device definition to output\n" " -e, --escapes[=CHAR] enable special escape interpretation\n" msgstr "" "Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]... [TỆP]...\n" "Mọi đối số bắt buộc phải sử dụng với tùy chọn dài cũng bắt buộc với tùy chọn ngắn.\n" " -# bí danh cho « -n, --copies »\n" " -1 bằng « --columns=1 »\n" " -2 bằng « --columns=2 »\n" " --columns=SỐ ghi rõ số các cột trên mỗi trang\n" " -a, --pages=TRANG ghi rõ những trang cần in ấn\n" " -A, --file-align=XẾP_HÀNG xếp hàng theo giá trị này các trang nhập vào\n" " -b, --header=ĐẦU_TRANG lập phần đầu của trang\n" " -B, --no-header không có phần đầu trang\n" " -c, --truncate-lines cắt ngắn dòng dài (mặc định là cuộn lại)\n" " -C, --line-numbers[=ĐẦU] thêm vào đầu mỗi dòng số thứ tự dòng của nó\n" " bí danh cho « --printer »\n" " -D, --setpagedevice=KHOÁ[:GIÁ_TRỊ]\n" " gửi cho kết xuất một lời xác định thiết bị trangt\n" " -e, --escapes[=KÝ_TỰ] hiệu lực chức năng đọc ký tự thoát đặc biệt\n" #: src/main.c:2530 #, c-format msgid " -E, --highlight[=LANG] highlight source code\n" msgstr " -E, --highlight[=NGÔN_NGỮ] tô sáng mã nguồn\n" #: src/main.c:2533 #, c-format msgid "" " -f, --font=NAME use font NAME for body text\n" " -F, --header-font=NAME use font NAME for header texts\n" " -g, --print-anyway nothing (compatibility option)\n" " -G same as --fancy-header\n" " --fancy-header[=NAME] select fancy page header\n" " -h, --no-job-header suppress the job header page\n" " -H, --highlight-bars=NUM specify how high highlight bars are\n" " -i, --indent=NUM set line indent to NUM characters\n" " -I, --filter=CMD read input files through input filter CMD\n" " -j, --borders print borders around columns\n" " -J, an alias for option --title\n" " -k, --page-prefeed enable page prefeed\n" " -K, --no-page-prefeed disable page prefeed\n" " -l, --lineprinter simulate lineprinter, this is an alias for:\n" " --lines-per-page=66, --no-header, --portrait,\n" " --columns=1\n" msgstr "" " -f, --font=TÊN dùng phông chữ tên này cho thân của văn bản\n" " -F, --header-font=TÊN dùng phông chữ tên này cho phần đầu của trang\n" " -g, --print-anyway không gì (tuỳ chọn khả năng tương thích)\n" " -G bằng « --fancy-header »\n" " --fancy-header[=TÊN] chọn phần đầu trang có trang trí\n" " -h, --no-job-header thu hồi trang là phần đầu của công việc\n" " -H, --highlight-bars=SỐ chi rõ chiều cao của thanh tô sáng\n" " -i, --indent=SỐ lập thành số các ký tự này khoảng thụt vào dòng\n" " -I, --filter=LỆNH đọc các tập tin nhập vào qua bộ lọc này\n" " -j, --borders in ấn viền chung quanh cột\n" " -J, bí danh cho « --title »\n" " -k, --page-prefeed hiệu lực chức năng chèn sẵn trang\n" " -K, --no-page-prefeed tắt chức năng chèn sẵn trang\n" " -l, --lineprinter mô phỏng máy in từng dòng (lineprinter); bí danh cho :\n" " --lines-per-page=66, --no-header, --portrait,\n" " --columns=1\n" #: src/main.c:2551 #, c-format msgid "" " -L, --lines-per-page=NUM specify how many lines are printed on each page\n" " -m, --mail send mail upon completion\n" " -M, --media=NAME use output media NAME\n" " -n, --copies=NUM print NUM copies of each page\n" " -N, --newline=NL select the newline character. Possible\n" " values for NL are: n (`\\n') and r (`\\r').\n" " -o an alias for option --output\n" " -O, --missing-characters list missing characters\n" " -p, --output=FILE leave output to file FILE. If FILE is `-',\n" " leave output to stdout.\n" " -P, --printer=NAME print output to printer NAME\n" " -q, --quiet, --silent be really quiet\n" " -r, --landscape print in landscape mode\n" " -R, --portrait print in portrait mode\n" msgstr "" " -L, --lines-per-page=SỐ ghi rõ số các dòng cần in trên mỗi trang\n" " -m, --mail gửi thư một khi hoàn tất\n" " -M, --media=TÊN dùng môi giới kết xuất này\n" " -n, --copies=SỐ in ấn số các bản sao này của mỗi trang\n" " -N, --newline=XD lập ký tự xuống dòng: có thể là: n (`\\n') hay r (`\\r').\n" " -o bí danh cho « --output »\n" " -O, --missing-characters liệt kê những ký tự còn thiếu\n" " -p, --output=TỆP xuất vào tập tin này;\n" " nếu nó là « - » thì xuất vào đầu ra tiêu chuẩn\n" " -P, --printer=TÊN in ra máy in này\n" " -q, --quiet, --silent hiển thị rất ít thông tin về tiến trình\n" " -r, --landscape in trong chế độ nằm ngang\n" " -R, --portrait in trong chế độ thẳng đứng\n" #: src/main.c:2567 #, c-format msgid "" " -s, --baselineskip=NUM set baselineskip to NUM\n" " -S, --statusdict=KEY[:VALUE]\n" " pass a statusdict definition to the output\n" " -t, --title=TITLE set banner page's job title to TITLE. Option\n" " sets also the name of the input file stdin.\n" " -T, --tabsize=NUM set tabulator size to NUM\n" " -u, --underlay[=TEXT] print TEXT under every page\n" " -U, --nup=NUM print NUM logical pages on each output page\n" " -v, --verbose tell what we are doing\n" " -V, --version print version number\n" " -w, --language=LANG set output language to LANG\n" " -W, --options=APP,OPTION pass option OPTION to helper application APP\n" " -X, --encoding=NAME use input encoding NAME\n" " -z, --no-formfeed do not interpret form feed characters\n" " -Z, --pass-through pass through PostScript and PCL files\n" " without any modifications\n" msgstr "" " -s, --baselineskip=SỐ lập thành số này baselineskip\n" " -S, --statusdict=KHOÁ[:GIÁ_TRỊ]\n" " gửi cho kết xuất một lời xác định statusdictn -t, --title=TỰA_ĐỀ lập thành tựa đề này tựa đề công việc của trang biểu ngữ\n" " tuỳ chọn này cũng lập tên của đầu vào tiêu chuẩn tập tin nhập vào.\n" " -T, --tabsize=SỐ lập thành số này kích cỡ của cột tab\n" " -u, --underlay[=CHUỖI] in ấn chuỗi này bên dưới mỗi trang\n" " -U, --nup=SỐ in ấn số các trang hợp lý này trên mỗi trang kết xuất\n" " -v, --verbose hiển thị chi tiết về tiến trình đang chạy\n" " -V, --version in ra số thứ tự phiên bản\n" " -w, --language=NGÔN_NGỮ lập ngôn ngữ kết xuất thành ngôn ngữ này\n" " -W, --options=TRÌNH,TÙY_CHỌN gửi tuỳ chọn này cho chương trình bổ trợ này\n" " -X, --encoding=TÊN sử dụng bộ ký tự nhập vào có tên này\n" " -z, --no-formfeed đừng đọc ký tự nạp giấy\n" " -Z, --pass-through gửi tập tin kiểu PostScript và PCL qua mà không sửa đổi\n" #: src/main.c:2585 #, c-format msgid "" "Long-only options:\n" " --color[=bool] create color outputs with states\n" " --continuous-page-numbers count page numbers across input files. Don't\n" " restart numbering at beginning of each file.\n" " --download-font=NAME download font NAME\n" " --extended-return-values enable extended return values\n" " --filter-stdin=NAME specify how stdin is shown to the input filter\n" " --footer=FOOTER set page footer\n" " --h-column-height=HEIGHT set the horizontal column height to HEIGHT\n" " --help print this help and exit\n" msgstr "" "Tuỳ chọn chỉ dài:\n" " --color[=LUẬN_LÝ] tạo kết xuất màu sắc với tình trạng\n" " --continuous-page-numbers đếm các số thứ tự trang qua các trang nhập vào.\n" " Đừng bắt đầu lại tiến trình đếm ở đầu mỗi trang.\n" " --download-font=TÊN tải về phông chữ tên này\n" " --extended-return-values hiệu lực giá trị trả lại đã mở rộng\n" " --filter-stdin=TÊN ghi rõ cách hiển thị đầu vào tiêu chuẩn cho bộ lọc nhập vào\n" " --footer=CHÂN_TRANG lập phần chân của trang\n" " --h-column-height=CAO lập chiều cao của cột nằm ngang\n" " --help hiển thị trợ giúp này, sau đó thoát\n" #: src/main.c:2596 #, c-format msgid "" " --help-highlight describe all supported --highlight languages\n" " and file formats\n" " --highlight-bar-gray=NUM print highlight bars with gray NUM (0 - 1)\n" " --list-media list names of all known media\n" " --margins=LEFT:RIGHT:TOP:BOTTOM\n" " adjust page marginals\n" " --mark-wrapped-lines[STYLE]\n" " mark wrapped lines in the output with STYLE\n" " --non-printable-format=FMT specify how non-printable chars are printed\n" msgstr "" " --help-highlight diễn tả tất cả các ngôn ngữ và định dạng tập tin\n" " được hỗ trợ cho « --highlight »\n" " --highlight-bar-gray=SỐ in ấn thanh tô sáng với SỐ màu xám (0 - 1)\n" " --list-media liệt kê tên của mọi môi giới được biết đến\n" " --margins=LEFT:RIGHT:TOP:BOTTOM điều chỉnh lề của trang\n" " LEFT (trái), RIGHT (phải), TOP (trên), BOTTOM (dưới)\n" " --mark-wrapped-lines[KIỂU]\n" " đánh dấu dùng kiểu dáng này các dòng cuộn lại trong kết xuất\n" " --non-printable-format=DẠNG ghi rõ cách in ấn ký tự không thể in được\n" #: src/main.c:2607 #, c-format msgid "" " --nup-columnwise layout pages in the N-up printing columnwise\n" " --nup-xpad=NUM set the page x-padding of N-up printing to NUM\n" " --nup-ypad=NUM set the page y-padding of N-up printing to NUM\n" " --page-label-format=FMT set page label format to FMT\n" " --ps-level=LEVEL set the PostScript language level that enscript\n" " should use\n" " --printer-options=OPTIONS pass extra options to the printer command\n" " --rotate-even-pages rotate even-numbered pages 180 degrees\n" msgstr "" " --nup-columnwise sắp đặt các trang theo cột trong việc in ấn N-up\n" " --nup-xpad=SỐ lập thành số này khoảng đệm theo trục x trong việc in ấn N-up\n" " --nup-ypad=SỐ lập thành số này khoảng đệm theo trục y trong việc in ấn N-up\n" " --page-label-format=DẠNG lập định dạng nhãn trang thành định dạng này\n" " --ps-level=CẤP lập cấp ngôn ngữ PostScript cho enscript sử dụng\n" " --printer-options=TÙY_CHỌN gửi cho lệnh máy in (các) tuỳ chọn bổ sung này\n" " --rotate-even-pages quay theo 180º các trang có số thứ tự chẵn\n" #: src/main.c:2617 #, c-format msgid "" " --slice=NUM print vertical slice NUM\n" " --style=STYLE use highlight style STYLE\n" " --swap-even-page-margins swap left and right side margins for each even\n" " numbered page\n" " --toc print table of contents\n" " --ul-angle=ANGLE set underlay text's angle to ANGLE\n" " --ul-font=NAME print underlays with font NAME\n" " --ul-gray=NUM print underlays with gray value NUM\n" " --ul-position=POS set underlay's starting position to POS\n" " --ul-style=STYLE print underlays with style STYLE\n" " --word-wrap wrap long lines from word boundaries\n" msgstr "" " --slice=SỐ in ấn lát mỏng thẳng đứng có số này\n" " --style=KIỂU sử dụng kiểu dáng tô sáng này\n" " --swap-even-page-margins trao đổi hai lề bên trái và phải\n" " cho mỗi trang có số thứ tự chẵn\n" " --toc in ấn mục lục\n" " --ul-angle=GÓC lập thành góc này góc của văn bản cơ bản\n" " --ul-font=TÊN in ấn các điều cơ bản dùng phông chữ tên này\n" " --ul-gray=SỐ in ấn các điều cơ bản dùng giá trị màu xám này\n" " --ul-position=VỊ_TRÍ lập thành vị trí này vị trí bắt đầu của điều cơ bản\n" " --ul-style=KIỂU in các điều cơ bản theo kiểu dáng này\n" " --word-wrap cuộn lại dòng dài từ biên giới từ\n" #: src/main.c:2631 #, c-format msgid "" "\n" "Report bugs to <%s>.\n" msgstr "" "\n" "Hãy thông báo lỗi cho <%s>.\n" #: src/psgen.c:331 #, c-format msgid "couldn't find prolog \"%s\": %s\n" msgstr "không tìm thấy đoạn mở đầu « %s »: %s\n" #: src/psgen.c:339 #, c-format msgid "couldn't find encoding file \"%s.enc\": %s\n" msgstr "không tìm thấy tập tin mã hóa « %s.enc »: %s\n" #: src/psgen.c:471 #, c-format msgid "couldn't find header definition file \"%s.hdr\": %s\n" msgstr "không tìm thấy tập tin định nghĩa phần đầu « %s.hdr »: %s\n" #: src/psgen.c:615 #, c-format msgid "processing file \"%s\"...\n" msgstr "đang xử lý tập tin « %s »....\n" #: src/psgen.c:913 #, c-format msgid "EPS file \"%s\" is too large for page\n" msgstr "Tập tin EPS « %s » quá lớn so sánh với trang\n" #: src/psgen.c:986 msgid "user font encoding can be only the system's default or `ps'" msgstr "mã hóa phông chữ người dùng chỉ có thể là mặc định hệ thống hay « ps » thôi" #: src/psgen.c:1228 #, c-format msgid "unknown special escape: %s" msgstr "dãy thoát đặc biệt lạ: %s" #: src/psgen.c:1354 #, c-format msgid "illegal option %c for ^@epsf escape" msgstr "không cho phép tùy chọn « %c » cho dãy thoát « ^@epsf »" #: src/psgen.c:1360 msgid "malformed ^@epsf escape: no ']' after options" msgstr "dãy thoát « ^@epsf » dạng sai: không có ngoặc vu đóng « ] » nằm sau các tùy chọn" #: src/psgen.c:1372 #, c-format msgid "" "too long file name for ^@epsf escape:\n" "%.*s" msgstr "" "tên tập tin quá dài cho dãy thoát « ^@epsf »\n" "%.*s" #: src/psgen.c:1376 msgid "unexpected EOF while scanning ^@epsf escape" msgstr "gặp kết thúc tập tin bất ngờ khi quét dãy thoát « ^@epsf »" #: src/psgen.c:1382 msgid "malformed ^@epsf escape: no '{' found" msgstr "dãy thoát « ^@epsf » dạng sai: không tìm thấy ngoặc móc mở « { »" #: src/psgen.c:1440 #, c-format msgid "malformed %s escape: no '{' found" msgstr "dãy thoát « %s » dạng sai: không tìm thấy ngoặc móc mở « { »" #: src/psgen.c:1454 #, c-format msgid "" "too long argument for %s escape:\n" "%.*s" msgstr "" "đối số quá dài cho dãy thoát %s\n" "%.*s" #: src/psgen.c:1474 #, c-format msgid "malformed font spec for ^@font escape: %s" msgstr "đặc tả phông chữ dạng sai cho dãy « ^@font »: %s" #: src/psgen.c:1511 #, c-format msgid "malformed color spec for ^@%s escape: %s" msgstr "đặc tả màu dạng sai cho dãy thoát « ^@%s »: %s" #: src/psgen.c:1535 #, c-format msgid "invalid value for ^@shade escape: %s" msgstr "giá trị không hợp lệ cho dãy thoát « ^@shade » (bóng): %s" #: src/psgen.c:1543 #, c-format msgid "invalid value for ^@bggray escape: %s" msgstr "giá trị không hợp lệ cho dãy thoát « ^@bggray » (nền màu xám): %s" #: src/psgen.c:2412 #, c-format msgid "couldn't open EPS file \"%s\": %s\n" msgstr "không thể mở tập tin EPS « %s »: %s\n" #: src/psgen.c:2448 #, c-format msgid "EPS file \"%s\" does not start with \"%%!\" magic\n" msgstr "Tập tin EPS « %s » không bắt đầu với ma thuật « %%! »\n" #: src/psgen.c:2473 #, c-format msgid "" "EPS file \"%s\" contains malformed %%%%BoundingBox row:\n" "\"%.*s\"\n" msgstr "" "Tập tin EPS « %s » chứa hàng « %%%%BoundingBox » dạng sai:\n" "« %.*s »\n" #: src/psgen.c:2498 #, c-format msgid "EPS file \"%s\" is not a valid EPS file\n" msgstr "Tập tin EPS « %s » không phải là tập tin EPS hợp lệ\n" #: src/psgen.c:2640 #, c-format msgid "passing through all input files for output language `%s'\n" msgstr "đang gởi qua mọi tập tin gõ cho ngôn ngữ xuất « %s »\n" #: src/psgen.c:2692 #, c-format msgid "passing through %s file \"%s\"\n" msgstr "đang gọi qua tập tin %s « %s »\n" #: src/psgen.c:2795 #, c-format msgid "couldn't create temporary divert file: %s" msgstr "không thể tạo tập tin làm trệch hướng tạm thời: %s" #: src/psgen.c:2812 #, c-format msgid "couldn't rewind divert file: %s" msgstr "không thể tua lại tập tin làm trệch hướng: %s" #: src/util.c:93 #, c-format msgid "missing argument: %s" msgstr "thiếu đối số : %s" #: src/util.c:186 src/util.c:214 #, c-format msgid "illegal value \"%s\" for option %s" msgstr "không cho phép giá trị « %s » cho tùy chọn %s" #: src/util.c:202 #, c-format msgid "invalid value \"%s\" for option %s" msgstr "giá trị không hợp lệ « %s » cho tùy chọn %s" #: src/util.c:440 #, c-format msgid "illegal option: %s" msgstr "không cho phép tùy chọn: %s" #: src/util.c:619 #, c-format msgid "%s:%d: %%Format: no name" msgstr "%s:%d: %%Định dạng: không tên" #: src/util.c:630 #, c-format msgid "%s:%d: %%Format: too long name, maxlen=%d" msgstr "%s:%d: %%Định dạng: tên quá dài, độ dài tối đa=%d" #: src/util.c:653 #, c-format msgid "%s:%d: %%Format: name \"%s\" is already defined" msgstr "%s:%d: %%Định dạng: tên « %s » đã được định nghĩa" #: src/util.c:674 #, c-format msgid "%s:%d: %%HeaderHeight: no argument" msgstr "%s:%d: %%CaoPhầnĐầu: không có đối số" #: src/util.c:696 #, c-format msgid "%s:%d: %%FooterHeight: no argument" msgstr "%s:%d: %%CaoPhầnChân: không có đối số" #: src/util.c:843 #, c-format msgid "%s: warning: font size is negative\n" msgstr "%s: cảnh báo : kích cỡ phông chữ âm\n" #: src/util.c:845 #, c-format msgid "%s: warning: font width is negative\n" msgstr "%s: cảnh báo : độ rộng phông chữ âm\n" #: src/util.c:847 #, c-format msgid "%s: warning: font height is negative\n" msgstr "%s: cảnh báo : độ cao phông chữ âm\n" #: src/util.c:866 #, c-format msgid "reading AFM info for font \"%s\"\n" msgstr "đang đọc thông tin AFM về phông chữ « %s »\n" #: src/util.c:899 #, c-format msgid "couldn't open AFM file for font \"%s\", using default\n" msgstr "không thể mở tập tin AFM cho phông chữ « %s » nên dùng mặc định\n" #: src/util.c:906 #, c-format msgid "couldn't open AFM file for the default font: %s" msgstr "không thể mở tập tin AFM cho phông chữ mặc định: %s" #: src/util.c:1095 #, c-format msgid "downloading font \"%s\"\n" msgstr "đang tải về phông chữ « %s »\n" #: src/util.c:1100 #, c-format msgid "couldn't open font description file \"%s\": %s\n" msgstr "không thể mở tập tin mô tả phông chữ « %s »: %s\n" #: src/util.c:1392 #, c-format msgid "%s: too long format for %%D{} escape" msgstr "%s: định dạng quá dài cho dãy thoát « %%D{} »" #: src/util.c:1477 #, c-format msgid "%s: unknown `%%' escape `%c' (%d)" msgstr "%s: không biết « %% » dãy thoát « %c » (%d)" #: src/util.c:1515 #, c-format msgid "%s: no closing ')' for $() escape" msgstr "%s: thiếu ngoặc đóng « ) » cho dãy thoát « $() »" #: src/util.c:1518 #, c-format msgid "%s: too long variable name for $() escape" msgstr "%s: tên biến quá dài cho dãy thoát « $() »" #: src/util.c:1545 #, c-format msgid "%s: too long format for $D{} escape" msgstr "%s: định dạng quá dài cho dãy thoát « $D{} »" #: src/util.c:1633 #, c-format msgid "%s: unknown `$' escape `%c' (%d)" msgstr "%s: không biết « $ » dãy thoát « %c » (%d)" #: src/util.c:1824 #, c-format msgid "malformed float dimension: \"%s\"" msgstr "chiều nổi dạng sai: « %s »" #: src/util.c:1946 #, c-format msgid "couldn't open input filter \"%s\" for file \"%s\": %s" msgstr "không thể mở bộ lọc gõ « %s » cho tập tin « %s »: %s" #: src/util.c:1963 #, c-format msgid "couldn't open input file \"%s\": %s" msgstr "không thể mở tập tin gõ « %s »: %s" #: src/mkafmmap.c:171 #, c-format msgid "file=%s\n" msgstr "tập tin=%s\n" #: src/mkafmmap.c:171 msgid "stdout" msgstr "thiết bị xuất chuẩn" #: src/mkafmmap.c:179 #, c-format msgid "%s: couldn't open output file \"%s\"" msgstr "%s: không thể mở tập tin xuất « %s »" #: src/mkafmmap.c:193 msgid "couldn't create AFM library" msgstr "không thể tạo thư viện AFM" #: src/mkafmmap.c:242 #, c-format msgid "" "Usage: %s [OPTION]... FILE...\n" "Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too.\n" " -h, --help print this help and exit\n" " -p, --output-file=NAME print output to file NAME (default file is\n" " font.map). If FILE is `-', leavy output to\n" " stdout.\n" " -V, --version print version number\n" msgstr "" "Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]... TỆP...\n" "Mọi đối số bắt buộc phải sử dụng với tùy chọn dài cũng bắt buộc với tùy chọn ngắn.\n" " -h, --help hiển thị trợ giúp này, sau đó thoát\n" " -p, --output-file=TÊN\n" " in ấn kết xuất vào tập tin này (tập tin mặc định là « font.map »).\n" " Nếu tập tin là « - » thì để lại kết xuất vào đầu ra tiêu chuẩn.\n" " -V, --version hiển thị số thứ tự phiên bản\n" #: states/lex.l:167 states/lex.l:173 msgid "error: EOF in comment" msgstr "lỗi: gặp kết thúc tập tin trong ghi chú" #: states/lex.l:204 msgid "error: EOF in string constant" msgstr "lỗi: gặp kết thúc tập tin trong hằng số chuỗi" #: states/lex.l:311 msgid "error: EOF in regular expression" msgstr "lỗi: gặp kết thúc tập tin trong biểu thức chính quy" #: states/main.c:197 #, c-format msgid "states for %s" msgstr "tình trạng cho %s" #: states/main.c:252 #, c-format msgid "%s: malformed variable definition \"%s\"\n" msgstr "%s: lời định nghĩa biến dạng sai « %s »\n" #: states/main.c:280 #, c-format msgid "%s: couldn't create output file \"%s\": %s\n" msgstr "%s: không thể tạo tập tin kết xuất « %s »: %s\n" #: states/main.c:311 #, c-format msgid "%s: unknown warning level `%s'\n" msgstr "%s: không rõ cấp cảnh báo « %s »\n" #: states/main.c:360 states/main.c:396 states/prims.c:1375 states/utils.c:227 #, c-format msgid "%s: out of memory\n" msgstr "%s: không đủ bộ nhớ\n" #: states/main.c:421 #, c-format msgid "%s: couldn't open input file `%s': %s\n" msgstr "%s: không thể mở tập tin nhập vào « %s »: %s\n" #: states/main.c:445 #, c-format msgid "" "Usage: %s [OPTION]... [FILE]...\n" "Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too.\n" msgstr "" "Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]... [TẬP_TIN]...\n" "Mọi đối số bắt buộc phải sử dụng với tùy chọn dài cũng bắt buộc với tùy chọn ngắn.\n" #: states/main.c:449 #, c-format msgid "" " -D, --define=VAR=VAL define variable VAR to have value VAR\n" " -f, --file=NAME read state definitions from file NAME\n" " -h, --help print this help and exit\n" " -o, --output=NAME save output to file NAME\n" " -p, --path=PATH set the load path to PATH\n" " -s, --state=NAME start from state NAME\n" " -v, --verbose increase the program verbosity\n" " -V, --version print version number\n" " -W, --warning=LEVEL set the warning level to LEVEL\n" msgstr "" " -D, --define=BIẾN=GIÁ_TRỊ xác định rằng biến này có giá trị này\n" " -f, --file=TÊN đọc từ tập tin tên này các lời xác định tình trạng\n" " -h, --help hiển thị trợ giúp này, sau đó thoát\n" " -o, --output=TÊN lưu kết xuất vào tập tin tên này\n" " -p, --path=ĐƯỜNG_DẪN lập thành đường dẫn này đường dẫn nạp\n" " -s, --state=TÊN bắt đầu từ tình trạng có tên này\n" " -v, --verbose tăng cấp chi tiết được chương trình hiển thị\n" " -V, --version hiển thị số thứ tự phiên bản\n" " -W, --warning=CẤP lập thành cấp này cấp cảnh báo\n" #: states/prims.c:44 #, c-format msgid "%s:%d: %s: too few arguments\n" msgstr "%s:%d: %s: quá ít đối số\n" #: states/prims.c:54 #, c-format msgid "%s:%d: %s: too many arguments\n" msgstr "%s:%d: %s: quá nhiều đối số\n" #: states/prims.c:107 states/prims.c:127 states/prims.c:253 states/prims.c:426 #: states/prims.c:901 #, c-format msgid "%s:%d: %s: illegal argument type\n" msgstr "%s:%d: %s: không cho phép loại đối số\n" #: states/prims.c:468 #, c-format msgid "%s: panic: " msgstr "%s: không thể phục hồi được: " #: states/prims.c:502 #, c-format msgid "%s:%d: %s: malformed version string `%s'\n" msgstr "%s:%d: %s: chuỗi phiên bản dạng sai « %s »\n" #: states/prims.c:517 #, c-format msgid "%s: FATAL ERROR: States version %s or higher is required for this script\n" msgstr "%s: LỖI NGHIÊM TRỌNG: tình trạng phiên bản %s hay cao hơn cần thiết cho văn lệnh này\n" #: states/prims.c:608 states/prims.c:1274 #, c-format msgid "%s:%d: %s: start offset is bigger than end offset\n" msgstr "%s:%d: %s: hiệu số bắt đầu lớn hơn hiệu số kết thúc\n" #: states/prims.c:617 states/prims.c:633 states/prims.c:1280 #, c-format msgid "%s:%d: %s: offset out of range\n" msgstr "%s:%d: %s: hiệu số ở ngoại phạm vị\n" #: states/prims.c:651 #, c-format msgid "%s:%d: %s: illegal argument\n" msgstr "%s:%d: %s: không cho phép đối số\n" #: states/prims.c:698 #, c-format msgid "%s:%d: %s: illegal regexp character syntax: %c\n" msgstr "%s:%d: %s: không cho phép cú pháp ký tự biểu thức chính quy: %c\n" #: states/prims.c:913 #, c-format msgid "%s:%d: %s: couldn't define state `%s'\n" msgstr "%s:%d: %s: không thể định nghĩa tình trạng « %s »\n" #: states/prims.c:1010 #, c-format msgid "%s: primitive `%s': too few arguments for format\n" msgstr "%s: « %s » có sẵn: quá ít đối số cho định dạng\n" #: states/prims.c:1038 #, c-format msgid "%s:%d: %s: argument %d doesn't match format\n" msgstr "%s:%d: %s: đối số « %d » không khớp với định dạng\n" #: states/prims.c:1078 #, c-format msgid "%s:%d: %s: no extra options can be specified for %%s\n" msgstr "%s:%d: %s: không thể xác định tùy chọn thêm cho « %%s »\n" #: states/prims.c:1087 #, c-format msgid "%s:%d: %s: illegal type specifier `%c'\n" msgstr "%s:%d: %s: không cho phép đặc tả kiểu « %c »\n" #: states/process.c:115 #, c-format msgid "%s: undefined state `%s'\n" msgstr "%s: chưa định nghĩa tình trạng « %s »\n" #: states/process.c:196 #, c-format msgid "%s: error: undefined variable `%s'\n" msgstr "%s: lỗi: chưa định nghĩa biến « %s »\n" #: states/process.c:290 #, c-format msgid "%s: undefined super state `%s'\n" msgstr "%s: chưa định nghĩa siêu tình trạng « %s »\n" #: states/utils.c:260 #, c-format msgid "%s:%d: couldn't compile regular expression \"%s\": %s\n" msgstr "%s:%d: không thể biên dịch biểu thức chính quy « %s »: %s\n" #: states/utils.c:449 states/utils.c:477 #, c-format msgid "%s: ouf of memory" msgstr "%s: hết bộ nhớ" #: states/utils.c:454 #, c-format msgid "warning: redefining state `%s'" msgstr "cảnh báo : đang định nghĩa lại tình trạng « %s »" #: states/utils.c:481 #, c-format msgid "%s:%d: warning: redefining subroutine `%s'\n" msgstr "%s:%d: cảnh báo : đang định nghĩa lại chương trình con « %s »\n" #: states/utils.c:578 #, c-format msgid "%s:%d: error: undefined variable `%s'\n" msgstr "%s:%d: lỗi: chưa định nghĩa biến « %s »\n" #: states/utils.c:616 #, c-format msgid "%s:%d: error: couldn't set variable `%s'\n" msgstr "%s:%d: lỗi: không thể đặt biến « %s »\n" #: states/utils.c:767 #, c-format msgid "%s:%d: error: expression between illegal types\n" msgstr "%s:%d: lỗi: biểu thức nằm giữa nhiều kiểu không cho phép\n" #: states/utils.c:865 #, c-format msgid "%s:%d: error: too few arguments for subroutine\n" msgstr "%s:%d: lỗi: quá ít đối số cho chương trình con\n" #: states/utils.c:872 #, c-format msgid "%s:%d: error: too many arguments for subroutine\n" msgstr "%s:%d: lỗi: quá nhiều đối số cho chương trình con\n" #: states/utils.c:926 #, c-format msgid "%s:%d: error: undefined procedure `%s'\n" msgstr "%s:%d: lỗi: chưa định nghĩa thủ tục « %s »\n" #: states/utils.c:1018 #, c-format msgid "%s:%d: error: illegal lvalue for assignment\n" msgstr "%s:%d: lỗi: không cho phép giá trị l (lvalue) cho việc gán\n" #: states/utils.c:1026 states/utils.c:1110 #, c-format msgid "%s:%d: error: array reference index is not integer\n" msgstr "%s:%d: lỗi: chỉ mục tham chiếu mảng không phải số nguyên\n" #: states/utils.c:1032 #, c-format msgid "%s:%d: error: negative array reference index\n" msgstr "%s:%d: lỗi: chỉ mục tham chiếu mảng âm\n" #: states/utils.c:1083 #, c-format msgid "%s:%d: error: illegal rvalue for string assignment\n" msgstr "%s:%d: lỗi: không cho phép giá trị cho việc gán chuỗi\n" #: states/utils.c:1102 #, c-format msgid "%s:%d: error: illegal type for array reference\n" msgstr "%s:%d: lỗi: không cho phép kiểu cho tham chiếu mảng\n" #: states/utils.c:1119 #, c-format msgid "%s:%d: error: array reference index out of rance\n" msgstr "%s:%d: lỗi: chỉ mục tham chiếu mảng ở ngoại phạm vị\n" #: states/utils.c:1345 #, c-format msgid "%s: couldn't open definition file `%s': %s\n" msgstr "%s: không thể mở tập tin định nghĩa « %s »: %s\n" #: states/utils.c:1401 #, c-format msgid "%s: autoloading `%s' from `%s'\n" msgstr "%s: đang tự động nạp « %s » từ « %s »\n"