1 # Vietnamese translation for Enscript.
2 # Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
3 # This file is distributed under the same license as the enscript package.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
8 "Project-Id-Version: enscript 1.6.5.2\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: bug-enscript@gnu.org\n"
10 "POT-Creation-Date: 2010-06-02 00:17+0100\n"
11 "PO-Revision-Date: 2010-10-04 22:08+1030\n"
12 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
18 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
20 #: compat/getopt.c:628
22 msgid "%s: option `%s' is ambiguous\n"
23 msgstr "%s: tùy chọn « %s » vẫn mơ hồ\n"
25 #: compat/getopt.c:652
27 msgid "%s: option `--%s' doesn't allow an argument\n"
28 msgstr "%s: tùy chọn « --%s » không cho phép đối số\n"
30 #: compat/getopt.c:657
32 msgid "%s: option `%c%s' doesn't allow an argument\n"
33 msgstr "%s: tùy chọn « %c%s » không cho phép đối số\n"
35 #: compat/getopt.c:674 compat/getopt.c:847
37 msgid "%s: option `%s' requires an argument\n"
38 msgstr "%s: tùy chọn « %s » yêu cầu một đối số\n"
40 #: compat/getopt.c:703
42 msgid "%s: unrecognized option `--%s'\n"
43 msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn « --%s »\n"
45 #: compat/getopt.c:707
47 msgid "%s: unrecognized option `%c%s'\n"
48 msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn « %c%s »\n"
50 #: compat/getopt.c:733
52 msgid "%s: illegal option -- %c\n"
53 msgstr "%s: không cho phép tùy chọn « -- %c »\n"
55 #: compat/getopt.c:736
57 msgid "%s: invalid option -- %c\n"
58 msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ « -- %c »\n"
60 #: compat/getopt.c:766 compat/getopt.c:896
62 msgid "%s: option requires an argument -- %c\n"
63 msgstr "%s: tùy chọn yêu cầu một đối số « -- %c »\n"
65 #: compat/getopt.c:813
67 msgid "%s: option `-W %s' is ambiguous\n"
68 msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » vẫn mơ hồ\n"
70 #: compat/getopt.c:831
72 msgid "%s: option `-W %s' doesn't allow an argument\n"
73 msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » không cho phép đối số\n"
77 msgid "xmalloc(): couldn't allocate %d bytes\n"
78 msgstr "xmalloc(): không thể cấp phát %d byte\n"
82 msgid "xcalloc(): couldn't allocate %d bytes\n"
83 msgstr "xcalloc(): không thể cấp phát %d byte\n"
85 #: compat/xalloc.c:109
87 msgid "xrealloc(): couldn't reallocate %d bytes\n"
88 msgstr "xrealloc(): không thể cấp phát lại %d byte\n"
99 msgid "Invalid regular expression"
100 msgstr "Biểu thức chính quy không hợp lệ"
102 #: compat/regex.c:999
103 msgid "Invalid collation character"
104 msgstr "Ký tự đối chiếu không hợp lệ"
106 #: compat/regex.c:1000
107 msgid "Invalid character class name"
108 msgstr "Tên hạng ký tự không hợp lệ"
110 #: compat/regex.c:1001
111 msgid "Trailing backslash"
112 msgstr "Có dấu chéo ngược theo sau"
114 #: compat/regex.c:1002
115 msgid "Invalid back reference"
116 msgstr "Tham chiếu trở lại không hợp lệ"
118 #: compat/regex.c:1003
119 msgid "Unmatched [ or [^"
120 msgstr "Có một ký tự « [ » hay « [^ » riêng lẻ"
122 #: compat/regex.c:1004
123 msgid "Unmatched ( or \\("
124 msgstr "Có một ký tự « ( » hay « \\( » riêng lẻ"
126 #: compat/regex.c:1005
127 msgid "Unmatched \\{"
128 msgstr "Có một ký tự « \\{ » riêng lẻ"
130 #: compat/regex.c:1006
131 msgid "Invalid content of \\{\\}"
132 msgstr "Nội dụng « \\{\\} » không hợp lệ"
134 #: compat/regex.c:1007
135 msgid "Invalid range end"
136 msgstr "Sai kết thúc phạm vi"
138 #: compat/regex.c:1008
139 msgid "Memory exhausted"
142 #: compat/regex.c:1009
143 msgid "Invalid preceding regular expression"
144 msgstr "Sai đặt biểu thức chính quy đi trước"
146 #: compat/regex.c:1010
147 msgid "Premature end of regular expression"
148 msgstr "Kết thúc sớm biểu thức chính quy"
150 #: compat/regex.c:1011
151 msgid "Regular expression too big"
152 msgstr "Biểu thức chính quy quá lớn"
154 #: compat/regex.c:1012
155 msgid "Unmatched ) or \\)"
156 msgstr "Có một ký tự « ) » hay « \\) » riêng lẻ"
158 #: compat/regex.c:5458
159 msgid "No previous regular expression"
160 msgstr "Không có biểu thức chính quy đi trước"
164 msgid "$3v $-40N $3% pages $4L lines $E $C"
165 msgstr "$3v $-40N $3% trang $4L dòng $E $C"
169 msgid "couldn't get passwd entry for uid=%d: %s"
170 msgstr "không thể lấy mục nhập « passwd » (mật khẩu) cho uid=%d: %s"
174 msgid "couldn't read config file \"%s/%s\": %s"
175 msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình « %s/%s »: %s"
178 msgid "I did also try the following directories:"
179 msgstr "Cũng đã thử trong những thư mục theo đây:"
181 # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
182 #: src/main.c:1076 src/main.c:1077 src/main.c:1078
187 # Literal: don't translate; Nghĩa chữ : dừng dịch
192 # Literal: don't translate; Nghĩa chữ : dừng dịch
198 msgid "This is probably an installation error. Please, try to rebuild:"
199 msgstr "Rất có thể là một lỗi cài đặt. Xin hãy thử xây dựng lại:"
201 # Literal: don't translate; Nghĩa chữ : dừng dịch
203 msgid "\tmake distclean"
204 msgstr "\tmake distclean"
206 # Literal: don't translate; Nghĩa chữ : dừng dịch
208 msgid "\t./configure --prefix=PREFIX"
209 msgstr "\t./configure --prefix=TIỀN_TỐ"
211 # Literal: don't translate; Nghĩa chữ : dừng dịch
216 # Literal: don't translate; Nghĩa chữ : dừng dịch
219 msgstr "\tmake check"
221 # Literal: don't translate; Nghĩa chữ : dừng dịch
223 msgid "\tmake install"
224 msgstr "\tmake install"
227 msgid "or set the environment variable `ENSCRIPT_LIBRARY' to point to your"
228 msgstr "hoặc đặt biến môi trường « ENSCRIPT_LIBRARY » chỉ tới "
231 msgid "library directory."
232 msgstr "thư mục thư viện của bạn."
236 msgid "unknown encoding: %s"
237 msgstr "không rõ mã ký tự : %s"
241 msgid "couldn't open AFM library: %s"
242 msgstr "không thể mở thư viện AFM: %s"
248 "name width\theight\tllx\tlly\turx\tury\n"
249 "------------------------------------------------------------\n"
251 "môi giới đã biết:\n"
252 "tên rộng\tcao\tllx\tlly\turx\tury\n"
253 "━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━\n"
257 msgid "do not know anything about media \"%s\""
258 msgstr "không biết gì về môi giới « %s »"
262 msgid "set new marginals for media `%s' (%dx%d): llx=%d, lly=%d, urx=%d, ury=%d\n"
263 msgstr "đặt sát giới hạn mới cho môi giới « %s » (%dx%d): llx=%d, lly=%d, urx=%d, ury=%d\n"
267 msgid "illegal page label format \"%s\""
268 msgstr "không cho phép định dạng nhãn trang « %s »"
272 msgid "illegal non-printable format \"%s\""
273 msgstr "không cho phép định dạng không thể in « %s »"
277 msgid "illegal style for wrapped line marker: \"%s\""
278 msgstr "không cho phép kiểu dạng cho dấu dòng ngắt lại: « %s »"
282 msgid "illegal N-up argument: %d"
283 msgstr "không cho phép đối số N-up (lên): %d"
287 msgid "N-up argument must be power of 2: %d"
288 msgstr "Đối số N-up (lên) phải là lũy thừa 2: %d"
292 msgid "malformed underlay position: %s"
293 msgstr "vị trí cơ sở dạng sai: %s"
297 msgid "illegal underlay style: %s"
298 msgstr "không cho phép kiểu dạng cơ sở: %s"
303 "Highlighting is supported for the following languages and file formats:\n"
306 "Có hỗ trợ khả năng tô sáng cho những ngôn ngữ và định dạng tập tin nằm theo đây:\n"
311 msgid "couldn't create temporary toc file: %s"
312 msgstr "không thể tạo tập tin toc tạm thời: %s"
316 msgid "couldn't stat input file \"%s\": %s"
317 msgstr "không thể stat (tìm tất cả thông tin hiện thời về) tập tin nhập « %s »: %s"
321 msgid "couldn't rewind toc file: %s"
322 msgstr "không thể tua lại tập tin toc: %s"
325 msgid "Table of Contents"
329 msgid "no output generated\n"
330 msgstr "chưa xuất gì\n"
334 msgid "output sent to %s\n"
335 msgstr "dữ liệu xuất cho %s\n"
337 #: src/main.c:1739 src/main.c:1763
343 msgid "output left in %s\n"
344 msgstr "dữ liệu xuất còn lại trong %s\n"
348 msgid "[ %d pages * %d copy ]"
349 msgstr "[ %d trang * %d bản sao ]"
353 msgid " sent to %s\n"
354 msgstr " đã gởi cho %s\n"
358 msgid " left in %s\n"
359 msgstr " còn lại trong %s\n"
363 msgid "%d line was %s\n"
364 msgid_plural "%d lines were %s\n"
365 msgstr[0] "%d dòng bị %s\n"
377 msgid "%d character was missing\n"
378 msgid_plural "%d characters were missing\n"
379 msgstr[0] "%d ký tự còn thiếu\n"
382 msgid "missing character codes (decimal):\n"
383 msgstr "mã ký tự còn thiếu (thập phân):\n"
387 msgid "%d non-printable character\n"
388 msgid_plural "%d non-printable characters\n"
389 msgstr[0] "%d ký tự không thể in được\n"
392 msgid "non-printable character codes (decimal):\n"
393 msgstr "mã ký tự không thể in được (thập phân):\n"
397 msgid "couldn't open printer `%s': %s"
398 msgstr "không thể mở máy in « %s »: %s"
402 msgid "couldn't create output file \"%s\": %s"
403 msgstr "không thể tạo tập tin kết xuất « %s »: %s"
407 msgid "couldn't close output file \"%s\": %s"
408 msgstr "Không thể đóng tập tin kết xuất « %s »: %s"
413 "syntax error in option string %s=\"%s\":\n"
414 "missing end of quotation: %c"
416 "gặp lỗi cú pháp trong chuỗi tùy chọn %s=« %s »:\n"
417 "thiếu kết thúc của đoạn trích dẫn: %c"
421 msgid "warning: didn't process following options from environment variable %s:\n"
422 msgstr "cảnh báo : chưa xử lý những tùy chọn theo sau từ biến môi trường %s:\n"
426 msgid " option %d = \"%s\"\n"
427 msgstr " tùy chọn %d = « %s »\n"
430 msgid "number of columns must be larger than zero"
431 msgstr "phải có số các cột hơn số không"
434 msgid "file alignment must be larger than zero"
435 msgstr "phải có chỉnh canh tập tin hơn số không"
437 #: src/main.c:2133 src/main.c:2139 src/main.c:2350 src/util.c:416
439 msgid "malformed font spec: %s"
440 msgstr "đặc tả phông chữ dạng sai: %s"
444 msgid "couldn't find header definition file \"%s.hdr\""
445 msgstr "không tìm thấy tập tin định nghĩa phần đầu « %s.hdr »"
449 msgid "must print at least one line per each page: %s"
450 msgstr "phải in ra ít nhất một dòng trên mỗi trang: %s"
454 msgid "%s: illegal newline character specifier: '%s': expected 'n' or 'r'\n"
455 msgstr "%s: không cho phép đặc tả ký tự dòng mới: « %s »: lẽ ra phải là « n » hay « r »\n"
459 msgid "malformed argument `%s' for option -W, --option: no comma found"
460 msgstr "đối số dạng sai « %s » cho tùy chọn « -W », « --option »: không tìm thấy dấu phẩy"
464 msgid "helper application specification must be single character: %s"
465 msgstr "đặc tả ứng dụng hỗ trợ phải là một ký tự riêng lẻ: %s"
468 msgid "slice must be greater than zero"
469 msgstr "phải có lát hơn số không"
471 #: src/main.c:2490 states/main.c:318
473 msgid "Try `%s --help' for more information.\n"
474 msgstr "Hãy thử lệnh « %s --help » (trợ giúp) để tìm thêm thông tin.\n"
479 "Usage: %s [OPTION]... [FILE]...\n"
480 "Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too.\n"
481 " -# an alias for option -n, --copies\n"
482 " -1 same as --columns=1\n"
483 " -2 same as --columns=2\n"
484 " --columns=NUM specify the number of columns per page\n"
485 " -a, --pages=PAGES specify which pages are printed\n"
486 " -A, --file-align=ALIGN align separate input files to ALIGN\n"
487 " -b, --header=HEADER set page header\n"
488 " -B, --no-header no page headers\n"
489 " -c, --truncate-lines cut long lines (default is to wrap)\n"
490 " -C, --line-numbers[=START]\n"
491 " precede each line with its line number\n"
492 " -d an alias for option --printer\n"
493 " -D, --setpagedevice=KEY[:VALUE]\n"
494 " pass a page device definition to output\n"
495 " -e, --escapes[=CHAR] enable special escape interpretation\n"
497 "Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]... [TỆP]...\n"
498 "Mọi đối số bắt buộc phải sử dụng với tùy chọn dài cũng bắt buộc với tùy chọn ngắn.\n"
499 " -# bí danh cho « -n, --copies »\n"
500 " -1 bằng « --columns=1 »\n"
501 " -2 bằng « --columns=2 »\n"
502 " --columns=SỐ ghi rõ số các cột trên mỗi trang\n"
503 " -a, --pages=TRANG ghi rõ những trang cần in ấn\n"
504 " -A, --file-align=XẾP_HÀNG xếp hàng theo giá trị này các trang nhập vào\n"
505 " -b, --header=ĐẦU_TRANG lập phần đầu của trang\n"
506 " -B, --no-header không có phần đầu trang\n"
507 " -c, --truncate-lines cắt ngắn dòng dài (mặc định là cuộn lại)\n"
508 " -C, --line-numbers[=ĐẦU] thêm vào đầu mỗi dòng số thứ tự dòng của nó\n"
509 " bí danh cho « --printer »\n"
510 " -D, --setpagedevice=KHOÁ[:GIÁ_TRỊ]\n"
511 " gửi cho kết xuất một lời xác định thiết bị trangt\n"
512 " -e, --escapes[=KÝ_TỰ] hiệu lực chức năng đọc ký tự thoát đặc biệt\n"
516 msgid " -E, --highlight[=LANG] highlight source code\n"
517 msgstr " -E, --highlight[=NGÔN_NGỮ] tô sáng mã nguồn\n"
522 " -f, --font=NAME use font NAME for body text\n"
523 " -F, --header-font=NAME use font NAME for header texts\n"
524 " -g, --print-anyway nothing (compatibility option)\n"
525 " -G same as --fancy-header\n"
526 " --fancy-header[=NAME] select fancy page header\n"
527 " -h, --no-job-header suppress the job header page\n"
528 " -H, --highlight-bars=NUM specify how high highlight bars are\n"
529 " -i, --indent=NUM set line indent to NUM characters\n"
530 " -I, --filter=CMD read input files through input filter CMD\n"
531 " -j, --borders print borders around columns\n"
532 " -J, an alias for option --title\n"
533 " -k, --page-prefeed enable page prefeed\n"
534 " -K, --no-page-prefeed disable page prefeed\n"
535 " -l, --lineprinter simulate lineprinter, this is an alias for:\n"
536 " --lines-per-page=66, --no-header, --portrait,\n"
539 " -f, --font=TÊN dùng phông chữ tên này cho thân của văn bản\n"
540 " -F, --header-font=TÊN dùng phông chữ tên này cho phần đầu của trang\n"
541 " -g, --print-anyway không gì (tuỳ chọn khả năng tương thích)\n"
542 " -G bằng « --fancy-header »\n"
543 " --fancy-header[=TÊN] chọn phần đầu trang có trang trí\n"
544 " -h, --no-job-header thu hồi trang là phần đầu của công việc\n"
545 " -H, --highlight-bars=SỐ chi rõ chiều cao của thanh tô sáng\n"
546 " -i, --indent=SỐ lập thành số các ký tự này khoảng thụt vào dòng\n"
547 " -I, --filter=LỆNH đọc các tập tin nhập vào qua bộ lọc này\n"
548 " -j, --borders in ấn viền chung quanh cột\n"
549 " -J, bí danh cho « --title »\n"
550 " -k, --page-prefeed hiệu lực chức năng chèn sẵn trang\n"
551 " -K, --no-page-prefeed tắt chức năng chèn sẵn trang\n"
552 " -l, --lineprinter mô phỏng máy in từng dòng (lineprinter); bí danh cho :\n"
553 " --lines-per-page=66, --no-header, --portrait,\n"
559 " -L, --lines-per-page=NUM specify how many lines are printed on each page\n"
560 " -m, --mail send mail upon completion\n"
561 " -M, --media=NAME use output media NAME\n"
562 " -n, --copies=NUM print NUM copies of each page\n"
563 " -N, --newline=NL select the newline character. Possible\n"
564 " values for NL are: n (`\\n') and r (`\\r').\n"
565 " -o an alias for option --output\n"
566 " -O, --missing-characters list missing characters\n"
567 " -p, --output=FILE leave output to file FILE. If FILE is `-',\n"
568 " leave output to stdout.\n"
569 " -P, --printer=NAME print output to printer NAME\n"
570 " -q, --quiet, --silent be really quiet\n"
571 " -r, --landscape print in landscape mode\n"
572 " -R, --portrait print in portrait mode\n"
574 " -L, --lines-per-page=SỐ ghi rõ số các dòng cần in trên mỗi trang\n"
575 " -m, --mail gửi thư một khi hoàn tất\n"
576 " -M, --media=TÊN dùng môi giới kết xuất này\n"
577 " -n, --copies=SỐ in ấn số các bản sao này của mỗi trang\n"
578 " -N, --newline=XD lập ký tự xuống dòng: có thể là: n (`\\n') hay r (`\\r').\n"
579 " -o bí danh cho « --output »\n"
580 " -O, --missing-characters liệt kê những ký tự còn thiếu\n"
581 " -p, --output=TỆP xuất vào tập tin này;\n"
582 " nếu nó là « - » thì xuất vào đầu ra tiêu chuẩn\n"
583 " -P, --printer=TÊN in ra máy in này\n"
584 " -q, --quiet, --silent hiển thị rất ít thông tin về tiến trình\n"
585 " -r, --landscape in trong chế độ nằm ngang\n"
586 " -R, --portrait in trong chế độ thẳng đứng\n"
591 " -s, --baselineskip=NUM set baselineskip to NUM\n"
592 " -S, --statusdict=KEY[:VALUE]\n"
593 " pass a statusdict definition to the output\n"
594 " -t, --title=TITLE set banner page's job title to TITLE. Option\n"
595 " sets also the name of the input file stdin.\n"
596 " -T, --tabsize=NUM set tabulator size to NUM\n"
597 " -u, --underlay[=TEXT] print TEXT under every page\n"
598 " -U, --nup=NUM print NUM logical pages on each output page\n"
599 " -v, --verbose tell what we are doing\n"
600 " -V, --version print version number\n"
601 " -w, --language=LANG set output language to LANG\n"
602 " -W, --options=APP,OPTION pass option OPTION to helper application APP\n"
603 " -X, --encoding=NAME use input encoding NAME\n"
604 " -z, --no-formfeed do not interpret form feed characters\n"
605 " -Z, --pass-through pass through PostScript and PCL files\n"
606 " without any modifications\n"
608 " -s, --baselineskip=SỐ lập thành số này baselineskip\n"
609 " -S, --statusdict=KHOÁ[:GIÁ_TRỊ]\n"
610 " gửi cho kết xuất một lời xác định statusdictn -t, --title=TỰA_ĐỀ lập thành tựa đề này tựa đề công việc của trang biểu ngữ\n"
611 " tuỳ chọn này cũng lập tên của đầu vào tiêu chuẩn tập tin nhập vào.\n"
612 " -T, --tabsize=SỐ lập thành số này kích cỡ của cột tab\n"
613 " -u, --underlay[=CHUỖI] in ấn chuỗi này bên dưới mỗi trang\n"
614 " -U, --nup=SỐ in ấn số các trang hợp lý này trên mỗi trang kết xuất\n"
615 " -v, --verbose hiển thị chi tiết về tiến trình đang chạy\n"
616 " -V, --version in ra số thứ tự phiên bản\n"
617 " -w, --language=NGÔN_NGỮ lập ngôn ngữ kết xuất thành ngôn ngữ này\n"
618 " -W, --options=TRÌNH,TÙY_CHỌN gửi tuỳ chọn này cho chương trình bổ trợ này\n"
619 " -X, --encoding=TÊN sử dụng bộ ký tự nhập vào có tên này\n"
620 " -z, --no-formfeed đừng đọc ký tự nạp giấy\n"
621 " -Z, --pass-through gửi tập tin kiểu PostScript và PCL qua mà không sửa đổi\n"
626 "Long-only options:\n"
627 " --color[=bool] create color outputs with states\n"
628 " --continuous-page-numbers count page numbers across input files. Don't\n"
629 " restart numbering at beginning of each file.\n"
630 " --download-font=NAME download font NAME\n"
631 " --extended-return-values enable extended return values\n"
632 " --filter-stdin=NAME specify how stdin is shown to the input filter\n"
633 " --footer=FOOTER set page footer\n"
634 " --h-column-height=HEIGHT set the horizontal column height to HEIGHT\n"
635 " --help print this help and exit\n"
637 "Tuỳ chọn chỉ dài:\n"
638 " --color[=LUẬN_LÝ] tạo kết xuất màu sắc với tình trạng\n"
639 " --continuous-page-numbers đếm các số thứ tự trang qua các trang nhập vào.\n"
640 " Đừng bắt đầu lại tiến trình đếm ở đầu mỗi trang.\n"
641 " --download-font=TÊN tải về phông chữ tên này\n"
642 " --extended-return-values hiệu lực giá trị trả lại đã mở rộng\n"
643 " --filter-stdin=TÊN ghi rõ cách hiển thị đầu vào tiêu chuẩn cho bộ lọc nhập vào\n"
644 " --footer=CHÂN_TRANG lập phần chân của trang\n"
645 " --h-column-height=CAO lập chiều cao của cột nằm ngang\n"
646 " --help hiển thị trợ giúp này, sau đó thoát\n"
651 " --help-highlight describe all supported --highlight languages\n"
652 " and file formats\n"
653 " --highlight-bar-gray=NUM print highlight bars with gray NUM (0 - 1)\n"
654 " --list-media list names of all known media\n"
655 " --margins=LEFT:RIGHT:TOP:BOTTOM\n"
656 " adjust page marginals\n"
657 " --mark-wrapped-lines[STYLE]\n"
658 " mark wrapped lines in the output with STYLE\n"
659 " --non-printable-format=FMT specify how non-printable chars are printed\n"
661 " --help-highlight diễn tả tất cả các ngôn ngữ và định dạng tập tin\n"
662 " được hỗ trợ cho « --highlight »\n"
663 " --highlight-bar-gray=SỐ in ấn thanh tô sáng với SỐ màu xám (0 - 1)\n"
664 " --list-media liệt kê tên của mọi môi giới được biết đến\n"
665 " --margins=LEFT:RIGHT:TOP:BOTTOM điều chỉnh lề của trang\n"
666 " LEFT (trái), RIGHT (phải), TOP (trên), BOTTOM (dưới)\n"
667 " --mark-wrapped-lines[KIỂU]\n"
668 " đánh dấu dùng kiểu dáng này các dòng cuộn lại trong kết xuất\n"
669 " --non-printable-format=DẠNG ghi rõ cách in ấn ký tự không thể in được\n"
674 " --nup-columnwise layout pages in the N-up printing columnwise\n"
675 " --nup-xpad=NUM set the page x-padding of N-up printing to NUM\n"
676 " --nup-ypad=NUM set the page y-padding of N-up printing to NUM\n"
677 " --page-label-format=FMT set page label format to FMT\n"
678 " --ps-level=LEVEL set the PostScript language level that enscript\n"
680 " --printer-options=OPTIONS pass extra options to the printer command\n"
681 " --rotate-even-pages rotate even-numbered pages 180 degrees\n"
683 " --nup-columnwise sắp đặt các trang theo cột trong việc in ấn N-up\n"
684 " --nup-xpad=SỐ lập thành số này khoảng đệm theo trục x trong việc in ấn N-up\n"
685 " --nup-ypad=SỐ lập thành số này khoảng đệm theo trục y trong việc in ấn N-up\n"
686 " --page-label-format=DẠNG lập định dạng nhãn trang thành định dạng này\n"
687 " --ps-level=CẤP lập cấp ngôn ngữ PostScript cho enscript sử dụng\n"
688 " --printer-options=TÙY_CHỌN gửi cho lệnh máy in (các) tuỳ chọn bổ sung này\n"
689 " --rotate-even-pages quay theo 180º các trang có số thứ tự chẵn\n"
694 " --slice=NUM print vertical slice NUM\n"
695 " --style=STYLE use highlight style STYLE\n"
696 " --swap-even-page-margins swap left and right side margins for each even\n"
698 " --toc print table of contents\n"
699 " --ul-angle=ANGLE set underlay text's angle to ANGLE\n"
700 " --ul-font=NAME print underlays with font NAME\n"
701 " --ul-gray=NUM print underlays with gray value NUM\n"
702 " --ul-position=POS set underlay's starting position to POS\n"
703 " --ul-style=STYLE print underlays with style STYLE\n"
704 " --word-wrap wrap long lines from word boundaries\n"
706 " --slice=SỐ in ấn lát mỏng thẳng đứng có số này\n"
707 " --style=KIỂU sử dụng kiểu dáng tô sáng này\n"
708 " --swap-even-page-margins trao đổi hai lề bên trái và phải\n"
709 " cho mỗi trang có số thứ tự chẵn\n"
710 " --toc in ấn mục lục\n"
711 " --ul-angle=GÓC lập thành góc này góc của văn bản cơ bản\n"
712 " --ul-font=TÊN in ấn các điều cơ bản dùng phông chữ tên này\n"
713 " --ul-gray=SỐ in ấn các điều cơ bản dùng giá trị màu xám này\n"
714 " --ul-position=VỊ_TRÍ lập thành vị trí này vị trí bắt đầu của điều cơ bản\n"
715 " --ul-style=KIỂU in các điều cơ bản theo kiểu dáng này\n"
716 " --word-wrap cuộn lại dòng dài từ biên giới từ\n"
722 "Report bugs to <%s>.\n"
725 "Hãy thông báo lỗi cho <%s>.\n"
729 msgid "couldn't find prolog \"%s\": %s\n"
730 msgstr "không tìm thấy đoạn mở đầu « %s »: %s\n"
734 msgid "couldn't find encoding file \"%s.enc\": %s\n"
735 msgstr "không tìm thấy tập tin mã hóa « %s.enc »: %s\n"
739 msgid "couldn't find header definition file \"%s.hdr\": %s\n"
740 msgstr "không tìm thấy tập tin định nghĩa phần đầu « %s.hdr »: %s\n"
744 msgid "processing file \"%s\"...\n"
745 msgstr "đang xử lý tập tin « %s »....\n"
749 msgid "EPS file \"%s\" is too large for page\n"
750 msgstr "Tập tin EPS « %s » quá lớn so sánh với trang\n"
753 msgid "user font encoding can be only the system's default or `ps'"
754 msgstr "mã hóa phông chữ người dùng chỉ có thể là mặc định hệ thống hay « ps » thôi"
758 msgid "unknown special escape: %s"
759 msgstr "dãy thoát đặc biệt lạ: %s"
763 msgid "illegal option %c for ^@epsf escape"
764 msgstr "không cho phép tùy chọn « %c » cho dãy thoát « ^@epsf »"
767 msgid "malformed ^@epsf escape: no ']' after options"
768 msgstr "dãy thoát « ^@epsf » dạng sai: không có ngoặc vu đóng « ] » nằm sau các tùy chọn"
773 "too long file name for ^@epsf escape:\n"
776 "tên tập tin quá dài cho dãy thoát « ^@epsf »\n"
780 msgid "unexpected EOF while scanning ^@epsf escape"
781 msgstr "gặp kết thúc tập tin bất ngờ khi quét dãy thoát « ^@epsf »"
784 msgid "malformed ^@epsf escape: no '{' found"
785 msgstr "dãy thoát « ^@epsf » dạng sai: không tìm thấy ngoặc móc mở « { »"
789 msgid "malformed %s escape: no '{' found"
790 msgstr "dãy thoát « %s » dạng sai: không tìm thấy ngoặc móc mở « { »"
795 "too long argument for %s escape:\n"
798 "đối số quá dài cho dãy thoát %s\n"
803 msgid "malformed font spec for ^@font escape: %s"
804 msgstr "đặc tả phông chữ dạng sai cho dãy « ^@font »: %s"
808 msgid "malformed color spec for ^@%s escape: %s"
809 msgstr "đặc tả màu dạng sai cho dãy thoát « ^@%s »: %s"
813 msgid "invalid value for ^@shade escape: %s"
814 msgstr "giá trị không hợp lệ cho dãy thoát « ^@shade » (bóng): %s"
818 msgid "invalid value for ^@bggray escape: %s"
819 msgstr "giá trị không hợp lệ cho dãy thoát « ^@bggray » (nền màu xám): %s"
823 msgid "couldn't open EPS file \"%s\": %s\n"
824 msgstr "không thể mở tập tin EPS « %s »: %s\n"
828 msgid "EPS file \"%s\" does not start with \"%%!\" magic\n"
829 msgstr "Tập tin EPS « %s » không bắt đầu với ma thuật « %%! »\n"
834 "EPS file \"%s\" contains malformed %%%%BoundingBox row:\n"
837 "Tập tin EPS « %s » chứa hàng « %%%%BoundingBox » dạng sai:\n"
842 msgid "EPS file \"%s\" is not a valid EPS file\n"
843 msgstr "Tập tin EPS « %s » không phải là tập tin EPS hợp lệ\n"
847 msgid "passing through all input files for output language `%s'\n"
848 msgstr "đang gởi qua mọi tập tin gõ cho ngôn ngữ xuất « %s »\n"
852 msgid "passing through %s file \"%s\"\n"
853 msgstr "đang gọi qua tập tin %s « %s »\n"
857 msgid "couldn't create temporary divert file: %s"
858 msgstr "không thể tạo tập tin làm trệch hướng tạm thời: %s"
862 msgid "couldn't rewind divert file: %s"
863 msgstr "không thể tua lại tập tin làm trệch hướng: %s"
867 msgid "missing argument: %s"
868 msgstr "thiếu đối số : %s"
870 #: src/util.c:186 src/util.c:214
872 msgid "illegal value \"%s\" for option %s"
873 msgstr "không cho phép giá trị « %s » cho tùy chọn %s"
877 msgid "invalid value \"%s\" for option %s"
878 msgstr "giá trị không hợp lệ « %s » cho tùy chọn %s"
882 msgid "illegal option: %s"
883 msgstr "không cho phép tùy chọn: %s"
887 msgid "%s:%d: %%Format: no name"
888 msgstr "%s:%d: %%Định dạng: không tên"
892 msgid "%s:%d: %%Format: too long name, maxlen=%d"
893 msgstr "%s:%d: %%Định dạng: tên quá dài, độ dài tối đa=%d"
897 msgid "%s:%d: %%Format: name \"%s\" is already defined"
898 msgstr "%s:%d: %%Định dạng: tên « %s » đã được định nghĩa"
902 msgid "%s:%d: %%HeaderHeight: no argument"
903 msgstr "%s:%d: %%CaoPhầnĐầu: không có đối số"
907 msgid "%s:%d: %%FooterHeight: no argument"
908 msgstr "%s:%d: %%CaoPhầnChân: không có đối số"
912 msgid "%s: warning: font size is negative\n"
913 msgstr "%s: cảnh báo : kích cỡ phông chữ âm\n"
917 msgid "%s: warning: font width is negative\n"
918 msgstr "%s: cảnh báo : độ rộng phông chữ âm\n"
922 msgid "%s: warning: font height is negative\n"
923 msgstr "%s: cảnh báo : độ cao phông chữ âm\n"
927 msgid "reading AFM info for font \"%s\"\n"
928 msgstr "đang đọc thông tin AFM về phông chữ « %s »\n"
932 msgid "couldn't open AFM file for font \"%s\", using default\n"
933 msgstr "không thể mở tập tin AFM cho phông chữ « %s » nên dùng mặc định\n"
937 msgid "couldn't open AFM file for the default font: %s"
938 msgstr "không thể mở tập tin AFM cho phông chữ mặc định: %s"
942 msgid "downloading font \"%s\"\n"
943 msgstr "đang tải về phông chữ « %s »\n"
947 msgid "couldn't open font description file \"%s\": %s\n"
948 msgstr "không thể mở tập tin mô tả phông chữ « %s »: %s\n"
952 msgid "%s: too long format for %%D{} escape"
953 msgstr "%s: định dạng quá dài cho dãy thoát « %%D{} »"
957 msgid "%s: unknown `%%' escape `%c' (%d)"
958 msgstr "%s: không biết « %% » dãy thoát « %c » (%d)"
962 msgid "%s: no closing ')' for $() escape"
963 msgstr "%s: thiếu ngoặc đóng « ) » cho dãy thoát « $() »"
967 msgid "%s: too long variable name for $() escape"
968 msgstr "%s: tên biến quá dài cho dãy thoát « $() »"
972 msgid "%s: too long format for $D{} escape"
973 msgstr "%s: định dạng quá dài cho dãy thoát « $D{} »"
977 msgid "%s: unknown `$' escape `%c' (%d)"
978 msgstr "%s: không biết « $ » dãy thoát « %c » (%d)"
982 msgid "malformed float dimension: \"%s\""
983 msgstr "chiều nổi dạng sai: « %s »"
987 msgid "couldn't open input filter \"%s\" for file \"%s\": %s"
988 msgstr "không thể mở bộ lọc gõ « %s » cho tập tin « %s »: %s"
992 msgid "couldn't open input file \"%s\": %s"
993 msgstr "không thể mở tập tin gõ « %s »: %s"
995 #: src/mkafmmap.c:171
998 msgstr "tập tin=%s\n"
1000 #: src/mkafmmap.c:171
1002 msgstr "thiết bị xuất chuẩn"
1004 #: src/mkafmmap.c:179
1006 msgid "%s: couldn't open output file \"%s\""
1007 msgstr "%s: không thể mở tập tin xuất « %s »"
1009 #: src/mkafmmap.c:193
1010 msgid "couldn't create AFM library"
1011 msgstr "không thể tạo thư viện AFM"
1013 #: src/mkafmmap.c:242
1016 "Usage: %s [OPTION]... FILE...\n"
1017 "Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too.\n"
1018 " -h, --help print this help and exit\n"
1019 " -p, --output-file=NAME print output to file NAME (default file is\n"
1020 " font.map). If FILE is `-', leavy output to\n"
1022 " -V, --version print version number\n"
1024 "Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]... TỆP...\n"
1025 "Mọi đối số bắt buộc phải sử dụng với tùy chọn dài cũng bắt buộc với tùy chọn ngắn.\n"
1026 " -h, --help hiển thị trợ giúp này, sau đó thoát\n"
1027 " -p, --output-file=TÊN\n"
1028 " in ấn kết xuất vào tập tin này (tập tin mặc định là « font.map »).\n"
1029 " Nếu tập tin là « - » thì để lại kết xuất vào đầu ra tiêu chuẩn.\n"
1030 " -V, --version hiển thị số thứ tự phiên bản\n"
1032 #: states/lex.l:167 states/lex.l:173
1033 msgid "error: EOF in comment"
1034 msgstr "lỗi: gặp kết thúc tập tin trong ghi chú"
1037 msgid "error: EOF in string constant"
1038 msgstr "lỗi: gặp kết thúc tập tin trong hằng số chuỗi"
1041 msgid "error: EOF in regular expression"
1042 msgstr "lỗi: gặp kết thúc tập tin trong biểu thức chính quy"
1044 #: states/main.c:197
1046 msgid "states for %s"
1047 msgstr "tình trạng cho %s"
1049 #: states/main.c:252
1051 msgid "%s: malformed variable definition \"%s\"\n"
1052 msgstr "%s: lời định nghĩa biến dạng sai « %s »\n"
1054 #: states/main.c:280
1056 msgid "%s: couldn't create output file \"%s\": %s\n"
1057 msgstr "%s: không thể tạo tập tin kết xuất « %s »: %s\n"
1059 #: states/main.c:311
1061 msgid "%s: unknown warning level `%s'\n"
1062 msgstr "%s: không rõ cấp cảnh báo « %s »\n"
1064 #: states/main.c:360 states/main.c:396 states/prims.c:1375 states/utils.c:227
1066 msgid "%s: out of memory\n"
1067 msgstr "%s: không đủ bộ nhớ\n"
1069 #: states/main.c:421
1071 msgid "%s: couldn't open input file `%s': %s\n"
1072 msgstr "%s: không thể mở tập tin nhập vào « %s »: %s\n"
1074 #: states/main.c:445
1077 "Usage: %s [OPTION]... [FILE]...\n"
1078 "Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too.\n"
1080 "Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]... [TẬP_TIN]...\n"
1081 "Mọi đối số bắt buộc phải sử dụng với tùy chọn dài cũng bắt buộc với tùy chọn ngắn.\n"
1083 #: states/main.c:449
1086 " -D, --define=VAR=VAL define variable VAR to have value VAR\n"
1087 " -f, --file=NAME read state definitions from file NAME\n"
1088 " -h, --help print this help and exit\n"
1089 " -o, --output=NAME save output to file NAME\n"
1090 " -p, --path=PATH set the load path to PATH\n"
1091 " -s, --state=NAME start from state NAME\n"
1092 " -v, --verbose increase the program verbosity\n"
1093 " -V, --version print version number\n"
1094 " -W, --warning=LEVEL set the warning level to LEVEL\n"
1096 " -D, --define=BIẾN=GIÁ_TRỊ xác định rằng biến này có giá trị này\n"
1097 " -f, --file=TÊN đọc từ tập tin tên này các lời xác định tình trạng\n"
1098 " -h, --help hiển thị trợ giúp này, sau đó thoát\n"
1099 " -o, --output=TÊN lưu kết xuất vào tập tin tên này\n"
1100 " -p, --path=ĐƯỜNG_DẪN lập thành đường dẫn này đường dẫn nạp\n"
1101 " -s, --state=TÊN bắt đầu từ tình trạng có tên này\n"
1102 " -v, --verbose tăng cấp chi tiết được chương trình hiển thị\n"
1103 " -V, --version hiển thị số thứ tự phiên bản\n"
1104 " -W, --warning=CẤP lập thành cấp này cấp cảnh báo\n"
1106 #: states/prims.c:44
1108 msgid "%s:%d: %s: too few arguments\n"
1109 msgstr "%s:%d: %s: quá ít đối số\n"
1111 #: states/prims.c:54
1113 msgid "%s:%d: %s: too many arguments\n"
1114 msgstr "%s:%d: %s: quá nhiều đối số\n"
1116 #: states/prims.c:107 states/prims.c:127 states/prims.c:253 states/prims.c:426
1117 #: states/prims.c:901
1119 msgid "%s:%d: %s: illegal argument type\n"
1120 msgstr "%s:%d: %s: không cho phép loại đối số\n"
1122 #: states/prims.c:468
1125 msgstr "%s: không thể phục hồi được: "
1127 #: states/prims.c:502
1129 msgid "%s:%d: %s: malformed version string `%s'\n"
1130 msgstr "%s:%d: %s: chuỗi phiên bản dạng sai « %s »\n"
1132 #: states/prims.c:517
1134 msgid "%s: FATAL ERROR: States version %s or higher is required for this script\n"
1135 msgstr "%s: LỖI NGHIÊM TRỌNG: tình trạng phiên bản %s hay cao hơn cần thiết cho văn lệnh này\n"
1137 #: states/prims.c:608 states/prims.c:1274
1139 msgid "%s:%d: %s: start offset is bigger than end offset\n"
1140 msgstr "%s:%d: %s: hiệu số bắt đầu lớn hơn hiệu số kết thúc\n"
1142 #: states/prims.c:617 states/prims.c:633 states/prims.c:1280
1144 msgid "%s:%d: %s: offset out of range\n"
1145 msgstr "%s:%d: %s: hiệu số ở ngoại phạm vị\n"
1147 #: states/prims.c:651
1149 msgid "%s:%d: %s: illegal argument\n"
1150 msgstr "%s:%d: %s: không cho phép đối số\n"
1152 #: states/prims.c:698
1154 msgid "%s:%d: %s: illegal regexp character syntax: %c\n"
1155 msgstr "%s:%d: %s: không cho phép cú pháp ký tự biểu thức chính quy: %c\n"
1157 #: states/prims.c:913
1159 msgid "%s:%d: %s: couldn't define state `%s'\n"
1160 msgstr "%s:%d: %s: không thể định nghĩa tình trạng « %s »\n"
1162 #: states/prims.c:1010
1164 msgid "%s: primitive `%s': too few arguments for format\n"
1165 msgstr "%s: « %s » có sẵn: quá ít đối số cho định dạng\n"
1167 #: states/prims.c:1038
1169 msgid "%s:%d: %s: argument %d doesn't match format\n"
1170 msgstr "%s:%d: %s: đối số « %d » không khớp với định dạng\n"
1172 #: states/prims.c:1078
1174 msgid "%s:%d: %s: no extra options can be specified for %%s\n"
1175 msgstr "%s:%d: %s: không thể xác định tùy chọn thêm cho « %%s »\n"
1177 #: states/prims.c:1087
1179 msgid "%s:%d: %s: illegal type specifier `%c'\n"
1180 msgstr "%s:%d: %s: không cho phép đặc tả kiểu « %c »\n"
1182 #: states/process.c:115
1184 msgid "%s: undefined state `%s'\n"
1185 msgstr "%s: chưa định nghĩa tình trạng « %s »\n"
1187 #: states/process.c:196
1189 msgid "%s: error: undefined variable `%s'\n"
1190 msgstr "%s: lỗi: chưa định nghĩa biến « %s »\n"
1192 #: states/process.c:290
1194 msgid "%s: undefined super state `%s'\n"
1195 msgstr "%s: chưa định nghĩa siêu tình trạng « %s »\n"
1197 #: states/utils.c:260
1199 msgid "%s:%d: couldn't compile regular expression \"%s\": %s\n"
1200 msgstr "%s:%d: không thể biên dịch biểu thức chính quy « %s »: %s\n"
1202 #: states/utils.c:449 states/utils.c:477
1204 msgid "%s: ouf of memory"
1205 msgstr "%s: hết bộ nhớ"
1207 #: states/utils.c:454
1209 msgid "warning: redefining state `%s'"
1210 msgstr "cảnh báo : đang định nghĩa lại tình trạng « %s »"
1212 #: states/utils.c:481
1214 msgid "%s:%d: warning: redefining subroutine `%s'\n"
1215 msgstr "%s:%d: cảnh báo : đang định nghĩa lại chương trình con « %s »\n"
1217 #: states/utils.c:578
1219 msgid "%s:%d: error: undefined variable `%s'\n"
1220 msgstr "%s:%d: lỗi: chưa định nghĩa biến « %s »\n"
1222 #: states/utils.c:616
1224 msgid "%s:%d: error: couldn't set variable `%s'\n"
1225 msgstr "%s:%d: lỗi: không thể đặt biến « %s »\n"
1227 #: states/utils.c:767
1229 msgid "%s:%d: error: expression between illegal types\n"
1230 msgstr "%s:%d: lỗi: biểu thức nằm giữa nhiều kiểu không cho phép\n"
1232 #: states/utils.c:865
1234 msgid "%s:%d: error: too few arguments for subroutine\n"
1235 msgstr "%s:%d: lỗi: quá ít đối số cho chương trình con\n"
1237 #: states/utils.c:872
1239 msgid "%s:%d: error: too many arguments for subroutine\n"
1240 msgstr "%s:%d: lỗi: quá nhiều đối số cho chương trình con\n"
1242 #: states/utils.c:926
1244 msgid "%s:%d: error: undefined procedure `%s'\n"
1245 msgstr "%s:%d: lỗi: chưa định nghĩa thủ tục « %s »\n"
1247 #: states/utils.c:1018
1249 msgid "%s:%d: error: illegal lvalue for assignment\n"
1250 msgstr "%s:%d: lỗi: không cho phép giá trị l (lvalue) cho việc gán\n"
1252 #: states/utils.c:1026 states/utils.c:1110
1254 msgid "%s:%d: error: array reference index is not integer\n"
1255 msgstr "%s:%d: lỗi: chỉ mục tham chiếu mảng không phải số nguyên\n"
1257 #: states/utils.c:1032
1259 msgid "%s:%d: error: negative array reference index\n"
1260 msgstr "%s:%d: lỗi: chỉ mục tham chiếu mảng âm\n"
1262 #: states/utils.c:1083
1264 msgid "%s:%d: error: illegal rvalue for string assignment\n"
1265 msgstr "%s:%d: lỗi: không cho phép giá trị cho việc gán chuỗi\n"
1267 #: states/utils.c:1102
1269 msgid "%s:%d: error: illegal type for array reference\n"
1270 msgstr "%s:%d: lỗi: không cho phép kiểu cho tham chiếu mảng\n"
1272 #: states/utils.c:1119
1274 msgid "%s:%d: error: array reference index out of rance\n"
1275 msgstr "%s:%d: lỗi: chỉ mục tham chiếu mảng ở ngoại phạm vị\n"
1277 #: states/utils.c:1345
1279 msgid "%s: couldn't open definition file `%s': %s\n"
1280 msgstr "%s: không thể mở tập tin định nghĩa « %s »: %s\n"
1282 #: states/utils.c:1401
1284 msgid "%s: autoloading `%s' from `%s'\n"
1285 msgstr "%s: đang tự động nạp « %s » từ « %s »\n"